"găng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Găng Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"găng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
găng
- d. Bít tất tay.
- d. Loài cây nhỏ, lắm gai, hay trồng làm hàng rào, quả tròn, có thể dùng để giặt.
- ph.t. 1. Căng quá: Kéo dây găng thế này thì đứt mất. 2. Gay go, khó điều hòa dàn xếp vì không ai chịu nhượng bộ.
nd. Cây bụi, thân và cành có gai, quả tròn màu vàng, thường trồng làm rào.pd. Đồ len, vải hay da để mang vào bàn tay. Tay mang găng.nIt. Ở trạng thái kéo căng, siết quá chặt hay ở tình trạng có những hoạt động tạo mâu thuẫn gay gắt. Dây néo găng quá. Không khí buổi họp rất găng. IIđg. Tạo sự căng thẳng vì không chịu nhân nhượng. Hai bên găng nhau. Chúng tôi không muốn làm găng.xem thêm: găng, căng, căng thẳng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgăng
găng- noun
- glove; boxing gloves
- glove; boxing gloves
- adj
- tant; tense
Từ khóa » Găng Găng Nghĩa Là Gì
-
Găng Găng Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Găng Găng Găng Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Găng Là Gì, Nghĩa Của Từ Găng | Từ điển Việt
-
Găng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Găng Găng Găng Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
'găng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Găng Tay,Găng Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'găng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gangster Có Nghĩa Là Gì?
-
Gangster Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Găng Cao Su Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Găng đánh Quyền Anh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Điển - Từ So Găng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Găng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt