Safety gloves are hand garments meant for the protection of the wrist, hand, fingers, and thumbs from adverse processes or conditions. Găng tay bảo hộ lao động là dụng cụ bảo vệ cổ tay, bàn tay, các ngón tay khỏi các nguy hiểm tiềm ẩn trong quá trình lao động sản xuất.
Xem chi tiết »
Hỏi: Găng tay bảo hộ lao động tiếng anh là gì? Đáp: Tiếng Việt Găng tay bảo hộ lao động Tiếng Anh Safety Gloves Ví dụ: Safety gloves are hand garments.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Găng tay bảo hộ trong một câu và bản dịch của họ · [...] · To avoid infection you would better wear protective gloves during all the procedure.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Găng tay bảo vệ trong một câu và bản dịch của họ · Găng tay bảo vệ bạn chứ không phải những gì bạn đang đánh. · Bag gloves protect you and not ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Găng tay gọi là Glove. Găng tay là một vật dụng có chức năng bảo vệ tay và ngón tay của người sử dụng trong quá trình làm việc và ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'găng tay bảo hộ' trong tiếng Anh. găng tay bảo hộ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Găng tay gọi là Glove. Găng tay là một vật dụng có chức năng bảo vệ tay và ngón tay của người sử dụng trong quá trình làm việc và tránh khỏi ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2020 · Gloves là tên tiếng anh của găng tay, hay còn gọi là bao tay, tất tay, được sử dụng nhằm mục đích bảo vệ đôi bàn tay của bạn.
Xem chi tiết »
Đây ám chỉ những bộ quần áo bảo hộ chống hóa chất hơn, thường thấy trong những môi trường hóa chất. quan-ao-bao-ho-chong-hoa-chat Quần áo bảo hộ chống hóa chất.
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · Từ này trong tiếng Anh được dịch là: Thiết bị bảo hộ lao động. PPE bao gồm các thiết bị như: mũ bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, quần áo bảo ...
Xem chi tiết »
Găng tay chống tĩnh điện tên tiếng anh là Antistatic gloves trong đó ... Ngành công nghiệp sử dụng rất nhiều đồ bảo hộ, trong đó găng tay phòng sạch đạt yếu ...
Xem chi tiết »
Quý khách cần thêm thông tin khác về sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp với cửa hàng trên Tiki, Shopee, Lazada, Sendo... bằng cách nhấn vào "Đến nơi bán" và ...
Xem chi tiết »
33. Chúng tôi đã thử găng tay bảo vệ, Nhưng cô ta làm vỡ tan được. We tried insulated gloves, but she shattered right through them. 34. Tuy nhiên, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Găng Tay Bảo Hộ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề găng tay bảo hộ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu