GĂNG TAY BÓNG CHÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › găng+tay+bóng+chày
Xem chi tiết »
American EnglishThe catcher glove is worn by the catcher in baseball. How To Say ""găng tay bắt bóng"" In 45 Languages. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
trọng tài. catcher. /ˈkætʃ.əʳ/. người bắt bóng. catcher's mask. /ˈkætʃ.ərz mɑːsk/. mặt nạ của người bắt bóng. catcher's mitt. /ˈkætʃ.ərz mɪt/. găng tay bắt ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2018 · 16, goalkeeper, thủ môn ; 17, goalkeeper gloves, găng tay thủ môn ; 18, field player, cầu thủ trên sân ; 19, equipment, trang thiết bị (trong ...
Xem chi tiết »
1. football. /ˈfʊtbɔːl/. quả bóng đá. 2. tennis racket. vợt tennis. 3. golf club. gậy đánh golf. 4. boxing gloves. găng tay đấm bốc. 5. basketball.
Xem chi tiết »
Combo 3 Cuốn Giao Tiếp Tiếng Anh Lưu Loátnghe Tiếng Anh Hiệu Quả Nạp Thẳng Tiếng Anh Qua Truyện Cười Ngay Hôm Nay Tặng Sổ Tay Mc Books. 342,000đ - 342,000đ ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều thuật ngữ bóng chày tiếng Anh được sử dụng trong trận đấu. ... găng tay bóng chày. Baseball Cap ... pitcher không phạm lỗi khi bắt bóng.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2018 · 'Yellow card' hay 'scoreboard' là những từ có thể xuất hiện trong tin ... 17, goalkeeper gloves, găng tay thủ môn ... trang phục bóng đá).
Xem chi tiết »
Cố gắng trả lời một câu hỏi với Hermione bên cạnh anh ta, đưa tay lên xuống trên những quả bóng bằng tay trong không trung, rất khó chịu, nhưng Harry đã đi.
Xem chi tiết »
găng da to độn dày của người bắt bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ găng da to độn dày của người bắt bóng sang Tiếng ...
Xem chi tiết »
găng tay đấu kiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ găng tay đấu kiếm sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Trận đấu diễn ra trên sân hoặc sân hình chữ nhật và không người chơi nào có thể dùng tay để chạm vào bóng ngoại trừ một thủ môn trong mỗi đội.
Xem chi tiết »
Các bản dịch phổ biến nhất của "găng tay": glove, gloves, glove. Bản dịch theo ngữ cảnh: Ai không đeo găng tay?↔ Who's not wearing gloves? Bị thiếu: bắt bóng
Xem chi tiết »
Năm giải bóng đá vô địch quốc gia nam hàng đầu châu Âu là Premier League (Anh), La Liga (Tây Ban Nha), Bundesliga (Đức), Serie A (Ý) và Ligue 1 (Pháp). Thu hút ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Găng Tay Bắt Bóng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề găng tay bắt bóng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu