gangster trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · găng · găng tơ · găng dài · găng sắt · găng tay · găng xoa · găng xtơ · găng cao su ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'găng xtơ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
2. Cái gã mặc áo đỏ... là Gao, trùm găng tơ Đài Loan. The one in red... is Gao, the Taiwan gang's leader. 3. Mày ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ găng-xtơ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @găng-xtơ [găngxtơ] - (tiếng Pháp gọi là Gangster) gunman; gangste.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "GANGSTER" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa ... Một cuốn sách nói rất chi tiết về các tên găng tơ của mỹ.
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. găng tơ trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Gangster là gì: Danh từ kẻ tội phạm có vũ trang chuyên thực hiện các hành vi giết chóc, cướp bóc, thanh toán lẫn nhau, có ở một số nước tư bản phim gangster ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
găng tơ, dt (Anh: gangster) Kẻ cướp hung hãn: Nó cư xử như thái độ của một tên găng-tơ; Không nên cho trẻ em xem những phim găng-tơ của Mĩ.
Xem chi tiết »
(A. gangster), kẻ tham gia trong băng cướp chuyên gây ra những tội ác như: tống tiền, đe doạ, khủng bố, bắt cóc, giết người...Trong các nước tư bản chủ ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2019 · ... gã găng tơ Ma Dong-seok, 'Găng tơ tái xuất' (tựa Tiếng Anh: Unstoppable) vừa tung thêm bộ poster và clip giới thiệu nhân vật trong phim.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên do trình độ tiếng Anh khác nhau, sự khác nhau về ngữ âm giữa các phương ngữ của tiếng Việt và do quan niệm về cách đọc của các biên tập viên mà chưa ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · gangster ý nghĩa, định nghĩa, gangster là gì: 1. a member of an organized group of violent criminals 2. a member of an organized group of ... Bị thiếu: găng tơ
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Găng Tơ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề găng tơ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu