GÁNH NẶNG CHO XÃ HỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GÁNH NẶNG CHO XÃ HỘI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gánh nặng cho xã hộiburden on societygánh nặng cho xã hội
Ví dụ về việc sử dụng Gánh nặng cho xã hội trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gánhdanh từgánhburdenbeargánhđộng từcarrytakenặngtính từheavysevereseriousnặngtrạng từbadlyheavilyxãtính từsocialcommunalsocialistxãdanh từcommunesocietyhộidanh từsocietyassemblyassociationconferencecouncil gánh nặng cho tôigánh nặng chứng minhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gánh nặng cho xã hội English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gánh Nặng Cho Xã Hội Là Gì
-
Tìm Hiểu Dữ Kiện Về Gánh Nặng Xã Hội
-
[PDF] Gánh Nặng Xã Hội: Đề Xuất Thay Đổi Trong Chính Sách Nhập Cư
-
[PDF] Gánh Nặng Xã Hội: Quy định Này Có áp Dụng Với Tôi Không?
-
Quy định Về Gánh Nặng Xã Hội 2021 Thay đổi Ra Sao? - Icaviet
-
[PDF] Gánh Nặng Xã Hội Có ý Nghĩa Gì?
-
[PDF] GÁNH NẶNG XÃ HỘI: CÓ ÁP DỤNG CHO TÔI KHÔNG?
-
[PDF] Gánh Nặng Xã Hội Là Gì?
-
Không Muốn Là Gánh Nặng Cho Xã Hội - Báo Thái Nguyên
-
[PDF] Gánh Nặng Xã Hội: Những Điều Quý Vị Cần Biết
-
Gánh Nặng Xã Hội Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ “GÁNH NẶNG XÃ HỘI” (PUBLIC CHARGE)
-
Burden Of Debt Là Gì? Tác động, ảnh Hưởng Của Gánh Nặng Nợ?
-
Tỉ Lệ Gánh Nặng Là Gì? Đặc điểm Và Phân Loại Của Tỉ Lệ Gánh Nặng
-
Giảm Gánh Nặng Cho Xã Hội - Tuổi Trẻ Online