GÁNH NẶNG CỦA EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GÁNH NẶNG CỦA EM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gánh nặng
burdenburdensomethe bruntburdensburdenedcủa em
iof myof yourof youof me
{-}
Phong cách/chủ đề:
Allow me to share your burden.Từ giờ ta sẽ tiếp quản gánh nặng của em.
From now on I will take all your burdens.Cho anh chia sẻ gánh nặng của em.
Trust Me to share your burdens.Em cực khổ quá, anh không muốn làm gánh nặng của em.
You work so hard I don't want to burden you.Ở nhà em đã là gánh nặng của.
At home, I was the burden.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từphòng em bé Sử dụng với động từem muốn em biết em nghĩ em yêu em thích em nói em thấy em đi giúp emgặp emHơnSử dụng với danh từtrẻ emem bé em gái em trai con emngười anh embọn emquyền trẻ emmẹ emcách emHơnEm không muốn trở thành gánh nặng của anh ấy.
I don't want to be a burden to him.Một đời sống đậm đà và ấm áp tình huynh đệ, một cuộc sống” mang đỡ gánh nặng” của anh chị em bị tổn thương đang cần sự trợ giúp là điều đặc biệt quan trọng.
A rich and warm fraternal life, one that“carries the burden” of the wounded brother or sister in need of help, is thus particularly important.Tự do thoát khỏi gánh nặng của đứa em gái, tự do trở thành phù thủy vĩ đại nhất-.
Free of the burden of his sister, free to become the greatest wizard of the-..Họ thật sự khoác lên cái ách đau khổ và gánh nặng của các anh chị em của họ. 11.
They literally took upon themselves the yoke of the suffering and burdens of their brothers and sisters.11.Gánh nặng của ký ức.
The burdens of memory.Gánh nặng của ký ức.
The Burden of Memory.Gánh nặng của luật pháp.
The Burden of the Law.Gánh nặng của ký ức.
The burden of memories.Dưới gánh nặng của sự cô độc, dưới gánh nặng của.
Under the burden of solitude, under the burden.Anh có thể chia sẻ gánh nặng của mình với em mà, Clark.
You can always share your burdens with me, Clark.Cho một nơi mà em có thể đặt gánh nặng của mình.
A place where you have laid down your burdens.Em cũng không muốn trở thành gánh nặng của anh.
I don't want to be your burden.Em là gánh nặng của gia đình này, và gia đình sẽ tốt hơn nếu không có em.
It's mine. I have been a burden on this family, and they would be better off without me.Chị chọn em để đưa gánh nặng này cho em.
Let me carry this burden for you.Trẻ em chịu gánh nặng nhất của nghèo đói.
Children bear the heaviest burden of poverty.Em chỉ là gánh nặng cho mọi người.
I am just a burden on everyone.Đừng để nó là một gánh nặng cho em.
Don't let this be a burden to you.Em có thể mang gánh nặng đó không?
Can I carry this burden?Em có thể mang gánh nặng đó không?
Can you bear that burden?Em có thể mang gánh nặng đó không?
Can I bear that burden?Nhưng em sợ em sẽ là gánh nặng cho anh.
I am afraid I will be a burden to you.Em có thể mang gánh nặng đó không?
Can you carry that burden?Cô bé trả lời:“ Em đâu có mang gánh nặng, em mang đứa em của em đấy chứ.
She replied“I am not carrying a weight, I am carrying my brother..Em sẽ đỡ 1 phần gánh nặng cho anh.
I am going place some of the burden on you.Em không muốn dùng tiền của anh là bởi vì em không muốn trở thành gánh nặng cho anh.
I admit that I didn't accept any money from you because I didn't want to become a burden.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 7176, Thời gian: 0.2965 ![]()
gánh nặng của mìnhgánh nặng của tội lỗi

Tiếng việt-Tiếng anh
gánh nặng của em English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Gánh nặng của em trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gánhdanh từgánhburdenbeargánhđộng từcarrytakenặngtính từheavysevereseriousnặngtrạng từbadlyheavilycủagiới từofemdanh từembrotherbrothersemto meTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Em Là Gánh Nặng Của Anh
-
Anh 2001+ - Đối Với Anh, Em Là Hạnh Phúc Hay Là Gánh Nặng...
-
Em Là Gánh Nặng Của Anh? - Tâm Sự
-
Em Không Muốn Suốt đời Trở Thành Gánh Nặng Của Anh...
-
Em Là Gánh Nặng Của Anh ♀️ ♀️ ♀️20 - YouTube
-
Nếu Không Cho Nhau được Hạnh Phúc, Thì Nhất định Cũng ...
-
Từ Bao Giờ, Sự Quan Tâm Của Em Lại Trở Thành "gánh Nặng" Của Anh ...
-
“Nếu Như Không Phải Cả Hai Bên đều Thích Nhau. Thì Sự Si Tình Của ...
-
Ga-la-ti 6 BD2011 - Mang Gánh Nặng Cho Nhau - Thưa Anh
-
9 Trường Hợp Tình Cảm Sâu đậm Của Bạn Trở Thành Gánh Nặng Của ...
-
Đọc Sách Cho Con Không Phải Là Gánh Nặng Của Cha Mẹ! - PLO
-
Gánh Nặng Của Các Người Sẽ Được Nhẹ Đi
-
Ngài Làm Vơi Gánh Nặng - Church Of Jesus Christ
-
Ga-la-ti 6 NVB - Hãy Mang Lấy Gánh Nặng Cho Nhau