Gánh Nặng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
burden, tax, burthen là các bản dịch hàng đầu của "gánh nặng" thành Tiếng Anh.
gánh nặng + Thêm bản dịch Thêm gánh nặngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
burden
nounThưa các chị em, chúng ta đều có gánh nặng để mang và gánh nặng để chia sẻ.
Oh, sisters, we all have burdens to bear and burdens to share.
GlosbeMT_RnD -
tax
nounCũng vậy, cha mẹ đơn thân nuôi con đang mang một gánh nặng mà đôi khi quá vất vả cho một người.
Similarly, single parents carry a load that can at times be too taxing for one person.
GlosbeMT_RnD -
burthen
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- charge
- encumbrance
- fardel
- incumbrance
- load
- weight
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gánh nặng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gánh nặng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chia Sẻ Gánh Nặng Tiếng Anh
-
Gánh Nặng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
“Gánh Nặng” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ Anh-Việt
-
GÁNH NẶNG CHO BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Chia Sẻ Gánh Nặng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gánh Nặng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Meaning Of 'gánh Nặng' In Vietnamese - English
-
GÁNH NẶNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gánh Nặng Tài Chính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bóng đá Trực Tiếp Trên K Cộng-bong đa - ICL Academy
-
"gánh Nặng Kinh Tế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đừng Biến Ngoại Ngữ Thành Gánh Nặng Trên Hành Trình Vươn Ra Thế ...
-
'gánh Nặng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Chickgolden
-
Bảng A Vòng Loại
-
San Bong Da Mini Cong Hoa Garden