→ Gạo Lứt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "gạo lứt" thành Tiếng Nhật
玄米 là bản dịch của "gạo lứt" thành Tiếng Nhật.
gạo lứt noun + Thêm bản dịch Thêm gạo lứtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
玄米
noun omegawiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gạo lứt " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gạo lứt" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gạo Lứt Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Gạo Lứt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Phân Biệt Các Loại Gạo Nhật được Bán Trong Siêu Thị Mà TTS Cần Biết
-
Gạo Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Trên Nồi Cơm điện Nhật Bản
-
Cách Sử Dụng Nồi Cơm điện Nhật Và Phân Biệt Các Loại Gạo Trong ...
-
Top 18 Bún Gạo Lứt Tiếng Nhật Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI GẠO-LÚA MÌ-NGŨ CỐC TẠI NHẬT BẢN
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nồi Cơm điện Nhật Bản
-
Gạo Lứt Nhật Bản Có Gì Khác Biệt
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Trên Nồi Cơm điện Nhật | Kênh Sinh Viên
-
Các Loại Gạo Nhật Bản Phổ Biến Loại Nào Ngon Nhất Và Giá Thế Nào?
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Trên Nồi Cơm điện Nhật Bản - Thời Báo Nhật
-
Phân Biệt Các Loại Gạo Nhật Bản | Thông Tin Du Học , Thực Tập Sinh ...
-
Dịch Tiếng Nhật Trên Nồi Cơm điện