Gạo Nếp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gạo nếp" thành Tiếng Anh

glutinous rice, sticky rice, botan rice là các bản dịch hàng đầu của "gạo nếp" thành Tiếng Anh.

gạo nếp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • glutinous rice

    noun

    rice variety [..]

    Vậy nên các thầy trừ tà lúc nào cũng đem theo gạo nếp bên mình...

    Vampire hunters carried glutinous rice with them at all times.

    en.wiktionary.org
  • sticky rice

    noun

    Asian rice which is especially sticky when cooked. [..]

    Bánh chưng và bánh dầy : thực chất là gạo nếp được đúc chặt với nhân thịt hay đậu và gói bằng lá chuối .

    Bánh chưng and bánh dầy : essentially tightly packed sticky rice with meat or bean fillings wrapped in banana leaves .

    en.wiktionary.org
  • botan rice

    Asian rice which is especially sticky when cooked.

    omegawiki
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • mochi rice
    • pearl rice
    • sweet rice
    • waxy rice
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " gạo nếp " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Gạo nếp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • glutinous rice

    noun

    type of rice grown mainly in Southeast and East Asia

    Vậy nên các thầy trừ tà lúc nào cũng đem theo gạo nếp bên mình...

    Vampire hunters carried glutinous rice with them at all times.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "gạo nếp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cơm Nếp Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì