Gạo Nếp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
gạo nếp
glutinous rice; sticky rice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
gạo nếp
* noun
glutinous rice; sticky rice
Từ điển Việt Anh - VNE.
gạo nếp
glutinous rice, sticky rice
- gạo
- gạo cụ
- gạo dé
- gạo dự
- gạo tẻ
- gạo đồ
- gạo chà
- gạo cẩm
- gạo cội
- gạo giã
- gạo lốc
- gạo lức
- gạo lứt
- gạo mùa
- gạo ngự
- gạo nát
- gạo nép
- gạo nếp
- gạo sen
- gạo tám
- gạo xay
- gạo dính
- gạo nước
- gạo chiêm
- gạo trắng
- gạo gẫy tấm
- gạo hạt dài
- gạo ba giăng
- gạo tám thơm
- gạo tám xoan
- gạo nguyên hạt
- gạo chợ nước sông
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Các Gạo Nếp Trong Tiếng Anh
-
Gạo Nếp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nếp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
GẠO NẾP In English Translation - Tr-ex
-
Gạo Nếp Tiếng Anh Là Gì
-
Gạo Nếp Tiếng Anh Là Gì
-
Gạo Nếp Chính Xác Là Gì?
-
Bột Nếp Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Anh Trong Bếp: Các Loại Bột Cơ Bản
-
"gạo Nếp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gạo Nếp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
"gạo Nếp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nếp Cẩm Tiếng Anh Là Gì | ùh