GẶP KHÓ KHĂN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " GẶP KHÓ KHĂN " in English? SNounVerbgặp khó khăntroublerắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềndifficultykhó khănkhógặp khó khăn trong việcfind it difficultthấy khógặp khó khăntìm thấy nó khó khănthấy rất khó khănđã tìm ra rằng rất khóthấy thật khó khănstruggleđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtfind it hardthấy khótìm thấy nó khó khăngặp khó khănthấy thật khó khănthấy rất khó khănkhó tìmhardshipkhó khăngian khổgian khókhổ cựckhó nhọckhổ nhọcgian nangian truânkhó khăn gian khổgian laoin distressgặp nạnđang gặp khó khăntrong đau khổđau buồntrong distressbị nạnbuồn rầuhave a hard timegặp khó khănkhó có thời giancó khó khăncó lúc khóphải khó khănđã rất khó khănstrugglingđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậthaving a hard timegặp khó khănkhó có thời giancó khó khăncó lúc khóphải khó khănđã rất khó khănbaffledtroubledrắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềndifficultieskhó khănkhógặp khó khăn trong việcstruggledđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtfinding it difficultthấy khógặp khó khăntìm thấy nó khó khănthấy rất khó khănđã tìm ra rằng rất khóthấy thật khó khănstrugglesđấu tranhcuộc đấu tranhphải vật lộncuộc chiếnvật lộnchiến đấugặp khó khănchiến tranhkhóchật vậtfound it difficultthấy khógặp khó khăntìm thấy nó khó khănthấy rất khó khănđã tìm ra rằng rất khóthấy thật khó khăntroublesrắc rốivấn đềkhógặp khó khănphiền toáigặpphiềnfinding it hardthấy khótìm thấy nó khó khăngặp khó khănthấy thật khó khănthấy rất khó khănkhó tìmfinds it difficultthấy khógặp khó khăntìm thấy nó khó khănthấy rất khó khănđã tìm ra rằng rất khóthấy thật khó khănhardshipskhó khăngian khổgian khókhổ cựckhó nhọckhổ nhọcgian nangian truânkhó khăn gian khổgian lao

Examples of using Gặp khó khăn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gặp khó khăn với.Having difficulties with.Anh ấy cũng gặp khó khăn với câu hỏi đó.He also has difficulty with the question.Hơn một nửa( 56 phần trăm) gặp khó khăn khi lái xe.Over half(56%) found it difficult to drive.Tôi đang gặp khó khăn và cần được cô giúp.I am in a trouble and need your help.Tôi phải làm gì nếu tôi gặp khó khăn với trang web?What do I do if I'm having trouble with the website?Combinations with other parts of speechUsage with nounsgặp nhau gặp khó khăn gặp rắc rối gặp vấn đề gặp bác sĩ gặp em cơ hội gặp gỡ gặp tai nạn gặp người gặp nạn MoreUsage with adverbschưa gặpgặp rất nhiều cũng gặpgặp may vừa gặpgặp đều gặp ít MoreUsage with verbsbị bắt gặpđồng ý gặpmuốn gặp gỡ tiếp tục gặpquyết định gặphy vọng gặpbắt đầu gặp gỡ đề nghị gặpcố gắng gặptiếp tục gặp gỡ MoreBạn đang gặp khó khăn khi sử dụng trang web?Are you experiencing difficulty when using this website?Tôi phải làm gì nếu tôi gặp khó khăn với trang web?What should I do if I am having trouble on the web site?Tôi gặp khó khăn khi tìm quần áo phù hợp với mình.I have a hard time finding clothes that fit me well.Một số người gặp khó khăn khi nghe và nhìn.Some have difficulty seeing or hearing.Khi gặp khó khăn, bạn hãy chạy đến nơi tấm lòng Cha.When you are in trouble, run to the heart of the Father.Con trai tôi không bao giờ gặp khó khăn trong việc học ở trường.My children never had any trouble in school.Khi gặp khó khăn, anh phải lạc quan,” ông nói.When you encounter difficulties, you need to be optimistic,” he said.Ngành công nghiệp điện tử gặp khó khăn trong thời đại Heisei.Electronic industry had difficulties in the Heisei era.Bạn sẽ gặp khó khăn khi tập trung nhìn vào các vật ở gần.You will find it hard to focus on objects close up.Tôi nghe nhiều sinh viên gặp khó khăn với từ" sôcôla".I hear many students having a hard time with the word“chocolat”.Do đó, khi gặp khó khăn, chúng tôi cũng không cảm thấy bất ngờ.Thus when we face difficulties, we are not surprised.Tuy nhiên,có một vấn đề thường gặp khiến chúng tôi gặp khó khăn.However, there is a common problem that troubles us.Bạn sẽ không gặp khó khăn khi sử dụng nó ngoài trời.You will have no troubles when using it outdoors.Manafort đã khôngphạm những tội danh này vì cần thiết hoặc gặp khó khăn.Manafort did not commit these crimes out of necessity or hardship.Đảng Cộng sản gặp khó khăn trong chuyện kiếm cho đủ tiền đi.The Communist Party had a hard time finding enough money.Người Hà Nội cũng thường xuyên gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi ấy.Even the congregant often has a hard time answering that question.Bạn đang gặp khó khăn trong tài chính và cần được hỗ trợ?Are you in serious financial hardship and need financial help to attend?Các doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn khi đám mây ngày một lớn hơn.Small and midsize businesses to face difficulties when the cloud gets bigger.Đã bao giờ bạn gặp khó khăn trong giao tiếp với người khác?Have you ever found it difficult to communicate with someone?Các nhóm du khách thường gặp khó khăn khi nghe hướng dẫn của họ.Tour groups often find it hard to hear their guidance.Đôi khi bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm động lực của mình.You may have troubles finding your motivation at times.Nhiều công ty Trung Quốc gặp khó khăn do căng thẳng thương mại.Many Chinese companies are having trouble due to trade tensions.Một lần nữa Newton gặp khó khăn với người cạnh tranh cũ của mình Robert Hooke.Again Newton encountered difficulties with his old rival Robert Hooke.Apple có truyền thống gặp khó khăn trong việc bán hàng ở Ấn Độ.Apple has traditionally had trouble with sales in India.Phần lớn mọi người gặp khó khăn khi ghi nhớ các công thức toán học.Most people have a hard time memorizing mathematical formulas.Display more examples Results: 4440, Time: 0.0522

See also

đang gặp khó khănin difficultyare strugglingis in troubletroubledgặp khó khăn trong việcdifficultydifficultiesgặp nhiều khó khănmuch difficultyface many difficultieskhông gặp khó khănwithout difficultyno troublecó thể gặp khó khăncan be difficultmay have difficultymay struggleit may be difficultbạn gặp khó khănyou strugglesẽ gặp khó khănwill strugglewould find it difficultwould strugglegặp khó khăn về tài chínhin financial troublestruggling financiallyfinancial difficultiesfinancially troubledđã gặp khó khănhas struggledhad troublehave had difficultyencountered difficultiesbạn đang gặp khó khănyou're strugglingyou're having a hard timekhi gặp khó khănwhen facing difficultiesđang gặp khó khăn về tài chínhare struggling financiallygặp một số khó khănsome difficultiesvẫn gặp khó khănis still difficultgặp khó khăn tài chínhfinancial difficultiesfinancial difficultyđã gặp khó khăn trong việchave had difficultybạn có thể gặp khó khănyou may have difficultyyou may strugglekhông gặp nhiều khó khănwithout much difficultywithout much trouble

Word-for-word translation

gặpverbmeetseehavegặpnounexperienceencounterkhóadjectivedifficulthardtoughkhóadverbhardlykhónountroublekhănnountowelscarftissueclothnapkin S

Synonyms for Gặp khó khăn

thấy khó tìm thấy nó khó khăn rắc rối đấu tranh vấn đề cuộc đấu tranh phải vật lộn cuộc chiến vật lộn chiến đấu trouble phiền toái gặp nạn difficulty chiến tranh gian khổ chật vật struggle phiền phải gặp khigặp khó khăn để hiểu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English gặp khó khăn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Gặp Khó Khăn In English