GẮP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

GẮP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từgắppickingchọnnhặtlấynhậncầmđónháinhấcbếlượmgripperskẹpbộ kẹp kẹptaygrablấythu hútnắmbắttómhãy nắm lấychộptúmremovedloại bỏxóatháogỡ bỏxoáracởilấy rabỏ đi

Ví dụ về việc sử dụng Gắp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cha gắp trước.Father gets first dip.Gắp cho đến khi nó mở ra.Hold until it opens up.Không ai gắp anh đi à?And nobody picked you?Gắp đồ chơi- get the toy!Get the toy, Get the toy!Là để gắp bánh bao chứ sao?They're for picking up dumplings?Gắp thức ăn lên và ăn ngay.Pick up food and eat right away.Dùng để gắp và cắt thức ăn.This serves for rasping and cutting food.Gắp cho đến khi nó mở ra.Shoot it until it opens.Rồi cô ấy cũng gắp một miếng trứng.She too then takes a piece of egg.Tôi gắp trúng một con trong đám thú.I actually hit one of the animals.Sau đó hắn lần lượt gắp cho từng đứa con.He then added one for each grandchild.Hắn gắp miếng đầu tiên lên miệng.He put his first forkful into his mouth.Chủ yếu sửdụng đũa làm công cụ và, gắp….Mostly use chopsticks as a tool and, gripping….Gắp bánh ra đĩa có giấy thấm dầu.Pick out a cake plate with oil blotting paper.Chả ai muốn gắp thức ăn vào bát của mình.No-one wants to put food in their hair.Không cố gắng lấy dị vật không nhìn được hoặc không dễ gắp.Don't try to remove an object that isn't visible or easily grasped.Anh ta gắp một miếng cá bỏ vào chén của Wei Dong.He puts a piece in Wei Dong's bowl.MiKuai là tay cầm đũa lên và do dự, phân vân khi gắp thức ăn.MiKuai is holding chopsticks up and hesitated, wondering when picking food.Bác sĩ gắp hơn 100 mảnh kim loại khỏi dạ dày bệnh nhân.Doctors remove more than 100 pieces of metal from a man's stomach.Ca phẫu thuật kéo dài 2 giờ, trong đó các bácsĩ phải mất 45 phút để gắp các viên sỏi.The surgery took 2 hours,of which 45 minutes have been spent for removing the stones.Khi chúng ta gắp một miếng rau, chúng ta nhìn nó nửa giây.When we pick up a piece of vegetable, we look at it for half a second.Tôi còn nhớ một viên chứctòa đại sứ đã lái xe buýt quanh các đường phố Sài Gòn để“ gắp” lên vào phút chót những người Việt sắp lâm vào nguy hiểm.I remember an embassyofficial who drove a bus through the streets of Saigon picking up endangered Vietnamese up until the end.Khi gắp đồ ăn, đừng kén chọn, mà chỉ nên lấy miếng nào gần nhất.And when grabbing food, don't be choosy; take what's closest to you.Cậu ta có thể đâm hoặc gắp đồ chỉ với tay trái, nhưng lúc nào cũng để rớt một ít.He could stab or grab things with just his left hand, but he always dropped some of it.Bạn gắp những miếng sushi bằng đũa và nhúng chúng vào nước tương hoặc wasabi, hoặc cả hai.You grab the pieces of sushi with the chopsticks and dip them into soy sauce or wasabi, or both.Thay vào đó, bạn nên gắp thức ăn vào bát của mình trước, sau đó mới ăn phần thức ăn đó.Instead, you should put the food in your bowl first, then eat it.Ứng dụng gắp hàng lên Pallet với khả năng gắp từ 40kg cho đến 1300kg, tầm với tối đa hơn 3,2 met.Application to pick up pallet with the ability to pick from 40kg to 1300kg, the maximum range of more than 3.2 meters.Nó cố gắng gắp các vật thể trong khi tự quay video quá trình này.It tries picking up objects while capturing video footage of the process.Một lần nữa con cò gắp nó lên bằng cái mỏ của mình và bay đến cây lớn trên bờ ao mới đẹp.Again the crane picked him up in his beak and flew to the big tree on the shore of the beautiful new pond.Sử dụng đũa, thực khách gắp một lượng nhỏ mỳ soba từ khay và chấm vào sốt tsuyu lạnh trước khi ăn nó.Using chopsticks, the diner picks up a small amount of soba from the tray and dips it in the cold tsuyu before eating it.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 62, Thời gian: 0.0226 S

Từ đồng nghĩa của Gắp

loại bỏ chọn xóa tháo gỡ bỏ remove pick nhặt xoá lấy gripper nhận ra kẹp cầm đón hái nhấc cởi găpgặp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gắp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đồ Gắp Tiếng Anh Là Gì