Cho em hỏi là "gạt nước mắt" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn. ... Gạt nước mắt từ tiếng anh đó là: to brush away one"s tears.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. gạt nước mắt. to brush away one's tears. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gạt nước mắt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gạt nước mắt [gạt nước mắt] - to brush away ones tears.
Xem chi tiết »
Phải, và tôi dự là anh sẽ chẳng rơi nổi một giọt nước mắt cho tôi đâu. Yeah, and I guess you won't be shedding any tears for me.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh ... gạt nước mắt, - brush away one's tears ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): gạt nước mắt ...
Xem chi tiết »
Nước mắt lăn dài trên gương mặt tôi Trying to forget my feelings of love. Teardrops ...
Xem chi tiết »
I close my eyes and try to hold my tears back.
Xem chi tiết »
It must have been a struggle for Joseph to hold back his tears. 53. Khóc: Nước mắt là nụ hồng của con tim. Cry: tears are the heart's petals. 54. Gạt nước mắt, ...
Xem chi tiết »
I shed tears of frustration/anger/hurt, then decided to microscope it, colourful. Vietnamese Cách sử dụng "valley of tears" trong một câu. Bị thiếu: gạt | Phải bao gồm: gạt
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Gạt Nước Mắt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gạt nước mắt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu