Gather - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/ˈɡæðə/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/ˈɡæðɚ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -æðə(ɹ)
Ngoại động từ
gather ngoại động từ /ˈɡæ.ðɜː/
- Tập hợp, tụ họp lại. to gather a crowd round — tập hợp một đám đông quanh mình
- Hái, lượm, thu thập. to gather flowers — hái hoa to gather information — lượm tin tức to gather experience — thu thập kinh nghiệm
- Lấy, lấy lại. to gather breath — lấy hơi to gather strength — lấy lại sức
- Chun, nhăn. to gather a coat at the waist — chun áo ở thắt lưng to gather the brows — nhăn mày
- Hiểu, nắm được; kết luận, suy ra. I can't gather nothing from his speech — tôi chẳng hiểu hắn ta nói gì
Chia động từ
gather| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gather | |||||
| Phân từ hiện tại | gathering | |||||
| Phân từ quá khứ | gathered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gather | gather hoặc gatherest¹ | gathers hoặc gathereth¹ | gather | gather | gather |
| Quá khứ | gathered | gathered hoặc gatheredst¹ | gathered | gathered | gathered | gathered |
| Tương lai | will/shall²gather | will/shallgather hoặc wilt/shalt¹gather | will/shallgather | will/shallgather | will/shallgather | will/shallgather |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gather | gather hoặc gatherest¹ | gather | gather | gather | gather |
| Quá khứ | gathered | gathered | gathered | gathered | gathered | gathered |
| Tương lai | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gather | — | let’s gather | gather | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
gather nội động từ /ˈɡæ.ðɜː/
- Tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến. a crowd gathered round him — một đám đông tụ họp quanh anh ta the clouds are gathering — mây đang kéo đến
- To ra, phóng đại, tăng lên. the rumour gathered as it spread — tin đồn càng lan đi càng được phóng đại mãi
- (Y học) Mưng mủ (nhọt).
Thành ngữ
- to gather up:
- Nhặt (cái gì) lên.
- Thu thập lại, tập trung. to gather up one's forces — tập trung lực lượng
- Thu (gọn) lại. to gather up one's legs — ngồi thu chân lại to gather oneself up on the divan — ngồi thu mình trên đi văng
- to be gathered to one's fathers: Chết, về chầu tổ.
- rolling stone gathers no moss: Lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào.
Chia động từ
gather| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gather | |||||
| Phân từ hiện tại | gathering | |||||
| Phân từ quá khứ | gathered | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gather | gather hoặc gatherest¹ | gathers hoặc gathereth¹ | gather | gather | gather |
| Quá khứ | gathered | gathered hoặc gatheredst¹ | gathered | gathered | gathered | gathered |
| Tương lai | will/shall²gather | will/shallgather hoặc wilt/shalt¹gather | will/shallgather | will/shallgather | will/shallgather | will/shallgather |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gather | gather hoặc gatherest¹ | gather | gather | gather | gather |
| Quá khứ | gathered | gathered | gathered | gathered | gathered | gathered |
| Tương lai | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather | weretogather hoặc shouldgather |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gather | — | let’s gather | gather | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gather”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æðə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/æðə(ɹ)/2 âm tiết
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Gather Trọng âm
-
Gathering - Wiktionary Tiếng Việt
-
GATHER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gather
-
Cách Phát âm Gather Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gather' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Xác định Dấu Nhấn Của Các Từ - HOCMAI Forum
-
TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH | Gia Sư An Vinh
-
Trọng âm Khác Symbol Novel Admire Gather? - Bin Nguyễn - Hoc247
-
Gather , Picture , Artis , Lovely , Famous , Relax , Enjoy , Hotel , Describe ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Gather Trong Câu Tiếng Anh.
-
TO GATHER INFORMATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cách Nhận Biết Trọng âm Tiếng Anh - 13 Quy Tắc Và Bài Tập áp Dụng
-
BÀI TẬP (PHÁT ÂM -TRỌNG ÂM) U3 - Tài Liệu Text - 123doc