gấu trắng Bắc Cực trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: polar bear, ice bear, northern bear (tổng các phép tịnh tiến 7). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với gấu ...
Xem chi tiết »
gấu Bắc cực trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: polar bear, polar bear (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với gấu Bắc cực chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · a type of bear found near the North Pole. gấu Bắc cực. (Bản dịch của polar bear ...
Xem chi tiết »
Once a chopper was called in to save a polar bear cub who had lost his mother in the Arctic.
Xem chi tiết »
Gấu trắng Bắc Cực (danh pháp hai phần: Ursus maritimus) là một loài động vật có vú lớn của bộ Ăn thịt (Carnivora), họ Gấu (Ursidae). Chúng là loài động vật ...
Xem chi tiết »
Gấu trắng Bắc Cực tiếng anh đó là: Polar bear. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
The grizzly bear is much bigger than the European brown bear. Copy Report an error. Gấu bắc cực có thể là động vật thường được xác định nhất với biến đổi khí ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2022 · We were attacked by a polar bear on day two. 2. gấu trắng Bắc Cực in English – Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: ...
Xem chi tiết »
Because of expected habitat loss caused by climate change, the polar bear is classified as a vulnerable species. 2. Gấu bắc cực có thể chịu đựng được khí hậu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Gấu bắc cực tiếng anh là gì. Unpacking social learning in social-ecological systems: case studies of polar bear và narwhal management.
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Theo Steven Amstrup - người đề xướng thực hiện nghiên cứu này và cũng là nhà khoa học trưởng của Tổ chức Gấu Bắc cực quốc tế, gấu trắng đang đối ...
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "bắc cực" · Arctic terns. · A polar bear stirs. · The Amazing Arctic Tern · At night, they could get their bearings from Polaris —the North Star— ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2022 · Những gì đang diễn ra ở Greenland lúc này chính là kịch bản sẽ xảy ra với đàn gấu trắng ở Bắc Cực, thậm chí còn tồi tệ hơn thế. Trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Bộ thủ: 火 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển). Dữ liệu Unicode: U+718A (liên kết ngoài tiếng Anh) ... 熊. Con gấu. 白熊 – gấu trắng, gấu Bắc Cực.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gấu Bắc Cực Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gấu bắc cực tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu