Gauge / Inch / Mm Conversion Chart - Metalwerx
Có thể bạn quan tâm
Skip to main content Image Gauge / Inch / mm Conversion Chart
B&S Gauge | Inch | mm |
1 | .289 | 7.348 |
2 | .258 | 6.543 |
* | .250 ( 1/4) | 6.350 |
* | .234 ( 15/64) | 5.953 |
3 | .229 | 5.827 |
* | .219 ( 7/32) | 5.556 |
4 | .204 | 5.189 |
* | .203 (13/64) | 5.154 |
* | .188 (3/16) | 4.762 |
5 | .182 | 4.621 |
* | .172 (11/64) | 4.366 |
6 | .162 | 4.115 |
* | .156 ( 5/32 ) | 3.969 |
7 | .144 | 3.664 |
* | .141 ( 9/64 ) | 3.572 |
8 | .128 | 3.263 |
* | .125 ( 1/8 ) | 3.175 |
9 | .114 | 2.906 |
* | .109 ( 7/64 ) | 2.778 |
10 | .102 | 2.588 |
* | .094 ( 3/32 ) | 2.381 |
11 | .091 | 2.304 |
12 | .081 | 2.052 |
* | .078 ( 5/64 ) | 1.984 |
13 | .072 | 1.828 |
14 | .064 | 1.628 |
* | .063 ( 1/16) | 1.588 |
15 | .057 | 1.449 |
16 | .051 | 1.291 |
* | .047 ( 3/64 ) | 1.191 |
17 | .045 | 1.149 |
18 | .040 | 1.024 |
19 | .036 | .912 |
20 | .032 | .812 |
* | .031 ( 1/32 ) | .795 |
21 | .028 | .723 |
22 | .025 | .644 |
23 | .023 | .573 |
24 | .020 | .511 |
25 | .018 | .455 |
26 | .016 | .405 |
* | .016 ( 1/64 ) | .396 |
27 | .014 | .360 |
28 | .013 | .321 |
29 | .011 | .286 |
30 | .010 | .255 |
31 | .0089 | .226 |
32 | .0080 | .200 |
33 | .0071 | .180 |
34 | .0063 | .160 |
35 | .0056 | .142 |
36 | .0050 | .130 |
37 | .0045 | .114 |
38 | .0040 | .100 |
Stay Connected
Từ khóa » đổi đơn Vị Gauge Sang Mm
-
Cách Quy đổi đơn Vị Gauge Sang Milimet Và Inches - ASV CI CO., LTD
-
Đơn Vị Gauge Là Gì - Công Ty Cơ Khí Nội Thất Và Thang Máy Asv
-
Gauge = Mm = Inch Conversion Chart - Gesswein Canada
-
Bảng Quy đổi đơn Vị AWG Sang Mm/mm2 - VTXVN
-
Top 9 Don Vị Gauge Chỉ Gì
-
Chiều Dài Đơn Vị Gauge Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải ...
-
Bảng Quy đổi đơn Vị AWG Sang Mm/mm2 | Viễn Thông Xanh
-
Bảng Quy đổi AWG Sang Mm2 - Pvtek
-
Chuyển đổi Gauge [standard] để Micron
-
Chiều Dài đơn Vị đo Lường: Gauge [Standard] - Máy Tính Chuyển đổi ...
-
Đơn Vị Gauge Là Gì ? Công Ty Cơ Khí Nội Thất Và Thang Máy Asv
-
Đơn Vị Gauge Là Gì