Ví dụ về sử dụng Xây dựng sự nghiệp của mình trong một câu và bản dịch của họ · Một nơi mà bạn xây dựng sự nghiệp của mình. · A place where you can build your ...
Xem chi tiết »
tôi tin rằng NAGA là tổ chức tuyệt vời để xây dựng sự nghiệp thành công. ... I believe AGNE is an excellent organization with which to build a career.
Xem chi tiết »
Phần 1 của loạt bài Từ vựng tiếng Anh về công việc sẽ cung cấp bạn đọc một số mẫu câu hay dùng để nói về “Xây dựng sự nghiệp” và “Thôi việc”.
Xem chi tiết »
MỘT SỐ CỤM TỪ HAY DÙNG TRONG TIẾNG ANH VỀ SỰ NGHIỆP Với các bạn trẻ thì SỰ NGHIỆP luôn ... TO EMBARK ON A CAREER: khởi nghiệp, bắt đầu xây dựng sự nghiệp
Xem chi tiết »
Những điều cần lưu ý khi sử dụng “Sự nghiệp” trong tiếng Anh? Sự khác nhau về ... đến như sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc, sự nghiệp phát triển xã hội…
Xem chi tiết »
gây dựng bằng Tiếng Anh ... Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 3 phép dịch gây dựng , phổ biến nhất là: establish, found, to build up . Cơ sở dữ liệu của phép ...
Xem chi tiết »
Check 'gây dựng' translations into English. Look through examples of gây dựng ... Hoặc người vợ có thể cố gắng làm một người đàn bà gây dựng được sự nghiệp.
Xem chi tiết »
Bye-bye, acting career. 5. Sự nghiệp của tôi đang lâm nguy. My career is in jeopardy. 6. Kiko và tôi cùng gây dựng sự ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'sự nghiệp' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ ... Dẫu cho ít ai ở tuổi chị chịu đổi nghề để gây dựng một sự nghiệp mới, ...
Xem chi tiết »
Khoá học Sự nghiệp (Career Pathways) được thiết kế dành cho những ai muốn có ... Người chưa biết cách xây dựng hình ảnh bản thân trong mắt đồng nghiệp và ...
Xem chi tiết »
Mục tiêu nghề nghiệp (Career Objective). Mục tiêu nghề nghiệp trong hồ sơ xin việc tiếng Anh được coi như là lời quảng cáo về bản thân của bạn giúp gây ấn tượng ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Phần 1 của loạt bài Từ vựng tiếng Anh về công việc sẽ cung cấpbạn đọc một sốmẫu câu hay dùng để nói về “Xây dựng sự nghiệp” và “Thôi việc”
Xem chi tiết »
Architect: Kiến trúc sư · Assembler: Công nhân lắp ráp · Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ · Carpenter Thợ mộc · Construction worker: Công nhân xây dựng · Interior designer ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Congratulations on your exam results. Wishing you all the best for your future career. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sự nghiệp" trong tiếng ... Bị thiếu: gây dựng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gây Dựng Sự Nghiệp Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gây dựng sự nghiệp trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu