GÂY DỰNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › gây-dựng
Xem chi tiết »
Phim tài liệu được làm để gầy dựng sự quan tâm của công chúng về chứng bệnh này. The documentary was designed to help raise public awareness about the ...
Xem chi tiết »
Bản dịch "gây dựng" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: establish, found, to build up. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gây dựng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'xây dựng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
12. Họ gây dựng pháp luật mang bình yên đến cho xã hội. They establish the laws that bring peace to society. 13. 1 Khi tiếp xúc với anh em, chúng ...
Xem chi tiết »
Xây Dựng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh có khá nhiều cụm từ có thể dùng để diễn tả Xây Dựng nhưng từ thường gặp nhất có lẽ là Build.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (999.999.999) VienXayDung.Edu.Vn được thành lập dựa trên kinh nghiệm tổ chức các lớp đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ xây dựng thành công cho các cá nhân, tổ chức, đơn vị doanh ...
Xem chi tiết »
Construction material is any material used for construction purposes. (Vật liệu xây dựng là bất kỳ vật liệu được sử dụng cho mục đích xây dựng.) Humans also ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 9 thg 7, 2022 · Theo từ điển Cambridge thì từ Costruction có nghĩa là: the work of building or making something, especially buildings, bridges, etc. Nghĩa tiếng ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · – Theo định nghĩa Tiếng Anh, ta có : The Ministry of Construction is a government agency performing the state management function on: ...
Xem chi tiết »
“Building site”: khu vực, mảnh đất đang được xây dựng. 3. Một số nội dung trong giấy phép ...
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2021 · – Điều gì khiến bạn trở thành một kỹ sư xây dựng? 3.2 2/ What kind of personality traits do you believe a civil engineer needs to be successful?
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đang xây dựng' trong tiếng Anh. đang xây dựng là ... công trình đang xây dựng: structure under construction ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. xây dựng cơ bản. capital construction. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gầy Dựng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gầy dựng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu