Người đồng tính nam – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Người_đồng_tính_nam
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Vui vẻ, vui tươi; hớn hở. the gay voices of young children: những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ ; Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...) gay colours: những ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Vui vẻ, vui tươi; hớn hở. the gay voices of yong children — tiếng nói vui tươi của trẻ nhỏ · Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo... ). gay ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'gay' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · gay ý nghĩa, định nghĩa, gay là gì: 1. sexually attracted to ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · gay-bashing ý nghĩa, định nghĩa, gay-bashing là gì: 1. violence intentionally directed ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gãy trong Tiếng Việt ... gãy có nghĩa là: - t. . . Nói những vật dài và cứng bị đứt ra thành đoạn: Gió thổi gãy cành cây. . . Hỏng, ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2014 · “Lấy” được hiểu là đưa cái của mình hoặc cái sẵn có ở đâu đó để làm việc gì đấy. Nghĩa mà từ điển đưa ra đầu tiên là lại là nghĩa phụ, xa so với ...
Xem chi tiết »
Gầy là gì: Động từ: gây cho thành, cho bắt đầu thật sự tồn tại, (phương ngữ) tạo ra cái cơ sở để từ đó làm tiếp cho thành hình, Tính từ: (cơ thể...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Bên dưới, cuốn sách dẫn một ví dụ: "Ra trường rồi ở nhà làm nhà báo chớ có làm được gì đâu". Tuy đã để chú thích từ "nhà báo" này mang nghĩa ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · (PLO)-Quyển Từ điển tiếng Việt của GS. Nguyễn Lân – Phê bình và Khảo cứu gây tranh cãi thời gian qua vừa được trao giải Phát hiện mới ở Giải ...
Xem chi tiết »
gãy, bt. Bể một đường ngang hoặc đường vòng rồi rời ra: gãy tay, cây gãy, bẻ gãy; Phụ đây đây chẳng có lo, Cầu gãy còn đò, giếng cạn còn sông (CD) // tt.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'gây' trong tiếng Việt. gây là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gãy trong Từ điển Tiếng Việt gãy [gãy] to break; to snap Gãy chân To break ones leg.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gay Là Gì Từ điển Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề gay là gì từ điển tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu