Tra từ 'gây ra' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Physical failure on flash based products can be caused by a variety of different reasons.
Xem chi tiết »
Tải Tuyết- Snow( S) là chính xác muốn họ âm thanh như tải trọng gây ra bởi tuyết. · Snow Loads(S) are exactly want they sound like loads cause by snow.
Xem chi tiết »
Được gây ra bởi dịch là: crumpled. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gây ra bởi" into English. Human translations with examples: sudor, you did, does what?, to give off, trigger when, you did that?.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gây ra. to bring about...; to cause; to be responsible for... gây ra hoả hoạn to cause a fire. gây nhầm lẫn to give rise to confusion ...
Xem chi tiết »
Chứng động kinh là sự rối loạn não gây ra cơn động kinh ngắn. Epilepsy is a brain disorder that produces brief attacks called seizures. GlosbeMT_RnD. work.
Xem chi tiết »
Infections with toxoplasmosis usually cause no obvious symptoms in adults. WikiMatrix. Câu hỏi là, cái gì gây ra chỗ xốp đó. Question ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'được gây ra bởi' trong tiếng Anh. được gây ra bởi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. Bị thiếu: bởi | Phải bao gồm: bởi
Xem chi tiết »
Made from : được làm ra từ vật liệu gì, nhưng vật liệu này đã được biến đổi ... Chữ O là nguyên âm nên cũng như hầu hết nguyên âm khác trong tiếng Anh có ...
Xem chi tiết »
Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết tâm và bạn muốn một điều gì đó xảy ra. Với ý nghĩa này, bạn cũng có thể thay thế “amped” bằng “pumped”. Hoặc bạn có ...
Xem chi tiết »
"gây ra" in English. gây ra {vb}. EN. volume_up · beget · cause · engender · entail · render · produce. More information. Translations; Similar translations ... Bị thiếu: bởi | Phải bao gồm: bởi
Xem chi tiết »
Sai sót trong sử dụng thuốc là gì? Sai sót trong sử dụng thuốc (SST – tên tiếng Anh là medication error) là những sai sót có thể phòng ngừa được, gây ra ...
Xem chi tiết »
Virus corona gây hội chứng hô hấp cấp tính nặng 2, viết tắt SARS-CoV-2 (tiếng Anh: Severe acute respiratory syndrome corona virus 2), trước đây có tên là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gây Ra Bởi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gây ra bởi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu