→ gây rắc rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
SHR will help you achieve less or no hair on those areas that trouble you.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "gây rắc rối" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gây rắc rối' trong tiếng Anh. gây rắc rối là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "rắc rối" trong tiếng Anh. rắc rối {tính}. EN. volume_up · complicated · troublesome · sophistical. rắc rối {danh}.
Xem chi tiết »
Nevertheless, the school was still in trouble due to both financial problems and issues with students. ... He explains he thinks she's in trouble but does not ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2020 · Rắc rối tiếng Anh là trouble, phiên âm là ˈtrʌb.əl. Rắc rối là những vấn đề hoặc khó khăn, những việc không may xảy ra ngoài dự đoán khiến ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2017 · "Troublemaker" là kẻ chuyên gây rắc rối, trong khi "crybaby" chỉ người hay khóc nhè. 1. Daredevil chỉ kẻ luôn mạo hiểm, có thể theo một cách ...
Xem chi tiết »
Matter (n). Vấn đề ; Bother (n) (v). Điều khó chịu, sự lo lắng, phiền muộn / làm phiền ; Uneasy (adj). Phiền toái, rắc rối, lo lắng ; Deep water (n). Vô cùng rắc ...
Xem chi tiết »
Chúng ta gặp rắc rối, Finch. We've got a problem, then, Finch . 12. Anh gây rắc rối rồi đấy. Well, you're in trouble . 13. chỉ là ko muốn rắc rối.
Xem chi tiết »
" Yo, man, you got problems ". 17. Nếu nó không gây ra rắc rối. If it wouldn't be too much trouble. 18. Giữ Huntington không ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rắc rối trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rắc rối * adj - complex; complicated; intricate =tránh những sự rắc rối+to ... Mày gây nhiều rắc rối quá!
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2016 · Tôi đã có rắc rối tương tự với chiếc xe này trước. Những điều có thể "gây rắc rối": Tôi rất xin lỗi để gây ra rất nhiều ...
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2021 · Bạn có biết sự khác biệt giữa “making trouble” (gây rắc rối) và “taking the trouble” (gánh chịu rắc rối) không?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gây Rắc Rối Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gây rắc rối tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu