GẦY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GẦY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từgầyskinnygầymỏngốmgày gòthinmỏnggầyloãngmảnhleannạcdựatinh gọngầynghiênggọn gàngtựangảskimlướttách kemgầylướt quatách béođọcslimmỏngmong manhmảnh maithon gọnmảnh khảnhgầythonslendermảnh maimảnh khảnhthanh mảnhthon thảthonmảnh dẻmỏnglankgầygaunthốc hácgầyscratchyngứaxướcgầyhỗn tạpkhó chịuhung dửskimmedlướttách kemgầylướt quatách béođọcthinnermỏnggầyloãngmảnhskinniergầymỏngốmgày gòleanernạcdựatinh gọngầynghiênggọn gàngtựangảslimmermỏngmong manhmảnh maithon gọnmảnh khảnhgầython
Ví dụ về việc sử dụng Gầy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gầy gòskinnyemaciatedscrawnygauntlankyquá gầytoo thinwas too skinnygầy hơnthinnerleanerslimmerrất gầyvery skinnycao và gầytall and thinhơi gầya little skinnytrông gầylook thingầy thiếu niênskinny teen STừ đồng nghĩa của Gầy
mỏng mảnh mai mảnh khảnh thon nạc slim lean thin skinny dựa tinh gọn nghiêng mong manh loãng thanh mảnh lướt slender thon thả tách kem gọn gàng gâygẫyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gầy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ Gầy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Gầy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Thin, Skinny, Gaunt | Glosbe
-
GẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gầy Bằng Tiếng Anh
-
Từ Gầy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gầy Tiếng Anh Là Gì | Leo-đè
-
Gầy Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Hơi Gầy Tiếng Anh Là Gì - Bản-ngã.vn | Năm 2022, 2023
-
Top 14 Gầy Hơn Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Nói 'gầy Giơ Xương' Trong Tiếng Anh - VnExpress Video
-
Gầy Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Gầy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sẽ Gầy Là Gì? Ý Nghĩa Thực Sự Khiến Dân Tình Nóng Mặt - Ben Computer