GDP Của Nga Năm 2020 | Ước Tính 2021
Có thể bạn quan tâm
- Cho Bảng Số Liệu Gdp Của Nga Qua Các Năm
- Cho Bảng Số Liệu Gdp Và Nợ Nước Ngoài Của Một Số Nước Mỹ La Tinh Năm 2004
- Cho Bảng Số Liệu Sau Diện Tích Và Sản Lượng Lúa Của Nước Ta Giai đoạn 1990 đến 2003
- Cho Bảng Số Liệu Tỉ Suất Gia Tăng Dân Số Tự Nhiên Của Một Số Nước Trên Thế Giới Qua Các Năm
- Cho Bảng Số Liệu Tốc độ Tăng Gdp Của Một Số Quốc Gia ở Mĩ La Tinh Qua Các Năm
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nga vào năm 2022 là 2,240.42 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Nga tăng 403.53 tỷ USD so với con số 1,836.89 tỷ USD trong năm 2021.
Ước tính GDP Nga năm 2023 là 2,732.60 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Nga và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Nga được ghi nhận vào năm 1988 là 554.83 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 35 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 2,240.42 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 2,292.47 tỷ USD vào năm 2013.
Biểu đồ GDP của Nga giai đoạn 1988 - 2022
Phóng ToQuan sát Biểu đồ GDP của Nga giai đoạn 1988 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1988 - 2022 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2013 là 2,292.47 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1999 là 195.91 tỷ USD
Bảng số liệu GDP của Nga qua các năm
Bảng số liệu GDP của Nga giai đoạn (1988 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
---|---|---|---|
2022 | 2,240,422,427,459 | ... | ... |
2021 | 1,836,892,075,548 | 4,785,445,021,584 | 4.82% |
2020 | 1,493,075,894,362 | 4,381,493,397,729 | -2.68% |
2019 | 1,693,115,002,708 | 4,412,881,400,997 | 2.20% |
2018 | 1,657,328,773,461 | 4,231,842,328,031 | 2.81% |
2017 | 1,574,199,360,089 | 3,807,101,264,909 | 1.83% |
2016 | 1,276,786,350,881 | 3,538,975,998,888 | 0.19% |
2015 | 1,363,482,182,198 | 3,526,235,948,514 | -1.97% |
2014 | 2,059,241,589,895 | 3,763,534,951,277 | 0.74% |
2013 | 2,292,470,078,346 | 3,741,783,381,914 | 1.76% |
2012 | 2,208,293,553,878 | 3,480,299,219,246 | 4.02% |
2011 | 2,045,922,753,398 | 3,259,319,197,327 | 4.30% |
2010 | 1,524,916,715,224 | 2,927,003,701,117 | 4.50% |
2009 | 1,222,645,900,056 | 2,768,599,517,940 | -7.80% |
2008 | 1,660,848,058,303 | 2,878,201,315,079 | 5.20% |
2007 | 1,299,703,478,482 | 2,377,454,045,296 | 8.50% |
2006 | 989,932,071,353 | 2,133,189,651,013 | 8.20% |
2005 | 764,015,973,481 | 1,696,729,209,938 | 6.40% |
2004 | 591,016,690,732 | 1,473,342,751,156 | 7.20% |
2003 | 430,347,420,185 | 1,338,656,016,320 | 7.30% |
2002 | 345,470,494,418 | 1,167,897,269,468 | 4.70% |
2001 | 306,602,070,621 | 1,074,585,972,514 | 5.10% |
2000 | 259,710,142,197 | 1,000,581,025,238 | 10.00% |
1999 | 195,907,128,351 | 870,676,186,417 | 6.40% |
1998 | 270,955,486,862 | 807,029,157,571 | -5.30% |
1997 | 404,928,954,192 | 843,109,809,493 | 1.40% |
1996 | 391,724,890,745 | 817,526,684,921 | -3.76% |
1995 | 395,537,185,735 | 832,874,933,680 | -4.14% |
1994 | 395,077,301,248 | 851,031,811,019 | -12.57% |
1993 | 435,083,713,851 | 953,032,494,611 | -8.67% |
1992 | 460,290,556,901 | 1,019,326,150,479 | -14.53% |
1991 | 517,962,962,963 | 1,166,054,436,930 | -5.05% |
1990 | 517,014,446,228 | 1,187,861,838,305 | -3.00% |
1989 | 506,631,299,735 | ... | ... |
1988 | 554,828,660,436 | ... | ... |
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | 15,271 | 12,532 | 15,975 | 1,331 | USD/người | 1988-2022 |
GDP | 2,240,422,427,459 | 1,836,892,075,548 | 2,292,470,078,346 | 195,907,128,351 | USD | 1988-2022 |
GNP | 2,193,297,616,359 | 1,793,876,085,547 | 2,212,865,788,370 | 188,191,228,351 | USD | 1988-2022 |
So sánh GDP với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Saint Vincent và Grenadines | 948,559,259 | 872,222,222 | 948,559,259 | 13,066,634 | 1960-2022 |
Madagascar | 15,297,192,799 | 14,554,754,117 | 15,297,192,799 | 673,081,725 | 1960-2022 |
Uzbekistan | 80,391,853,887 | 69,600,614,987 | 86,196,264,742 | 9,687,788,513 | 1990-2022 |
Andorra | 3,352,031,094 | 3,325,143,693 | 4,085,780,203 | 78,617,711 | 1970-2022 |
Paraguay | 41,722,295,229 | 39,950,899,939 | 41,722,295,229 | 443,587,302 | 1965-2022 |
Tajikistan | 10,492,123,388 | 8,937,805,347 | 10,492,123,388 | 860,541,842 | 1990-2022 |
Slovakia | 115,461,711,689 | 118,576,482,543 | 118,576,482,543 | 12,747,380,650 | 1990-2022 |
Israel | 525,002,447,653 | 488,526,545,879 | 525,002,447,653 | 2,510,000,000 | 1960-2022 |
Liên bang Micronesia | 424,000,000 | 406,000,000 | 424,000,000 | 106,500,000 | 1983-2022 |
Belarus | 72,793,457,588 | 69,673,747,132 | 78,812,805,039 | 9,200,000,000 | 1992-2022 |
[+] |
Đơn vị: USD
Từ khóa » Cho Bảng Số Liệu Gdp Của Liên Bang Nga
-
Cho Bảng Số Liệu: GDP CỦA LIÊN BANG NGA QUA CÁC NĂM
-
Qua Bảng Số Liệu: Vẽ Biểu đồ Thể Hiện Sự Thay đổi ...
-
Cho Bảng Số Liệu GDP Của Liên Bang Nga Qua Các Năm Nhận Xét ...
-
Cho Bảng Số Liệu: GDP CỦA LIÊN BANG NGA QUA CÁC NĂM (Đơn Vị
-
Cho Bảng Số Liệu GDP Của Liên Bang Nga Qua Các Năm. Biểu đồ...
-
Cho Bảng Số Liệu: GDP CỦA LIÊN BANG NGA QUA CÁC NĂM...
-
Cho Bảng Số Liệu: GDP CỦA LIÊN BANG NGA QUA CÁC NĂM
-
GDP CỦA LIÊN BANG NGA QUA CÁC NĂM (Đơn Vị: Tỉ USD) (Nguồn ...
-
Qua Bảng Số Liệu: Vẽ Biểu đồ Thể Hiện Sự Thay đổi ...
-
Cho Bảng Số Liệu GDP Của Liên Bang Nga Qua Các Năm. Biểu đồ
-
Cho Bảng Số Liệu: GDP CỦA LIÊN BANG NGA QUA ...
-
Cho Bảng Số Liệu: GDP CỦA LIÊN BANG NGA ...
-
GDP Của LB Nga Qua Các Năm (Đơn Vị: Tỉ USD) Dựa Vào Bảng Số Li...
-
Dựa Vào Bảng Số Liệu Sau, Vẽ Biểu đồ Thể Hiện Sự Thay đổi GDP Của ...