GDP Của Nga Năm 2020 | Ước Tính 2021

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nga vào năm 2022 là 2,240.42 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Nga tăng 403.53 tỷ USD so với con số 1,836.89 tỷ USD trong năm 2021.

Ước tính GDP Nga năm 2023 là 2,732.60 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Nga và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu GDP của Nga được ghi nhận vào năm 1988 là 554.83 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 35 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 2,240.42 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 2,292.47 tỷ USD vào năm 2013.

Biểu đồ GDP của Nga giai đoạn 1988 - 2022

Phóng To

Quan sát Biểu đồ GDP của Nga giai đoạn 1988 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1988 - 2022 chỉ số GDP:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2013 là 2,292.47 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1999 là 195.91 tỷ USD

Bảng số liệu GDP của Nga qua các năm

Bảng số liệu GDP của Nga giai đoạn (1988 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămGDPGDP (theo PPP)Tăng trưởng GDP
20222,240,422,427,459......
20211,836,892,075,5484,785,445,021,5844.82%
20201,493,075,894,3624,381,493,397,729-2.68%
20191,693,115,002,7084,412,881,400,9972.20%
20181,657,328,773,4614,231,842,328,0312.81%
20171,574,199,360,0893,807,101,264,9091.83%
20161,276,786,350,8813,538,975,998,8880.19%
20151,363,482,182,1983,526,235,948,514-1.97%
20142,059,241,589,8953,763,534,951,2770.74%
20132,292,470,078,3463,741,783,381,9141.76%
20122,208,293,553,8783,480,299,219,2464.02%
20112,045,922,753,3983,259,319,197,3274.30%
20101,524,916,715,2242,927,003,701,1174.50%
20091,222,645,900,0562,768,599,517,940-7.80%
20081,660,848,058,3032,878,201,315,0795.20%
20071,299,703,478,4822,377,454,045,2968.50%
2006989,932,071,3532,133,189,651,0138.20%
2005764,015,973,4811,696,729,209,9386.40%
2004591,016,690,7321,473,342,751,1567.20%
2003430,347,420,1851,338,656,016,3207.30%
2002345,470,494,4181,167,897,269,4684.70%
2001306,602,070,6211,074,585,972,5145.10%
2000259,710,142,1971,000,581,025,23810.00%
1999195,907,128,351870,676,186,4176.40%
1998270,955,486,862807,029,157,571-5.30%
1997404,928,954,192843,109,809,4931.40%
1996391,724,890,745817,526,684,921-3.76%
1995395,537,185,735832,874,933,680-4.14%
1994395,077,301,248851,031,811,019-12.57%
1993435,083,713,851953,032,494,611-8.67%
1992460,290,556,9011,019,326,150,479-14.53%
1991517,962,962,9631,166,054,436,930-5.05%
1990517,014,446,2281,187,861,838,305-3.00%
1989506,631,299,735......
1988554,828,660,436......

Các số liệu liên quan

Loại dữ liệuMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtĐơn vịGiai đoạn
GDP bình quân đầu người15,27112,53215,9751,331USD/người1988-2022
GDP2,240,422,427,4591,836,892,075,5482,292,470,078,346195,907,128,351USD1988-2022
GNP2,193,297,616,3591,793,876,085,5472,212,865,788,370188,191,228,351USD1988-2022

So sánh GDP với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Saint Vincent và Grenadines948,559,259872,222,222948,559,25913,066,6341960-2022
Madagascar15,297,192,79914,554,754,11715,297,192,799673,081,7251960-2022
Uzbekistan80,391,853,88769,600,614,98786,196,264,7429,687,788,5131990-2022
Andorra3,352,031,0943,325,143,6934,085,780,20378,617,7111970-2022
Paraguay41,722,295,22939,950,899,93941,722,295,229443,587,3021965-2022
Tajikistan10,492,123,3888,937,805,34710,492,123,388860,541,8421990-2022
Slovakia115,461,711,689118,576,482,543118,576,482,54312,747,380,6501990-2022
Israel525,002,447,653488,526,545,879525,002,447,6532,510,000,0001960-2022
Liên bang Micronesia424,000,000406,000,000424,000,000106,500,0001983-2022
Belarus72,793,457,58869,673,747,13278,812,805,0399,200,000,0001992-2022
[+]

Đơn vị: USD

Từ khóa » Cho Bảng Số Liệu Gdp Của Nga Qua Các Năm