gear - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gear
Xem chi tiết »
'''giə'''/, Cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), Mở số một, (hàng hải) thiết bị tàu ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · gear ý nghĩa, định nghĩa, gear là gì: 1. a device, ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... gear | Từ điển Anh Mỹ. gear.
Xem chi tiết »
Phát âm gear · cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng · (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ · bộ yên cương ngựa.
Xem chi tiết »
It designs and manufactures worm drives, helical gears, spiral bevel gears as well as a range of couplings. English Cách sử dụng "gear pinion" trong một câu.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · gear. /giə/. * danh từ. cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng. (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...) to go ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gear - gear là gì · 1. cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng · 2. (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; bộ số (ô tô...) · 3. (hàng ...
Xem chi tiết »
gear trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng gear (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
☆to go into first gear mở số một ☆to change gear sang số (ô tô...) ☆in gear khớp bánh răng; gài số ☆out of gear không khớp bánh răng; ...
Xem chi tiết »
Gear là gì | Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 53 kết quả phù hợp với từ vựng gear. Từ điển Ezydict có hơn 200000 từ vựng tiếng anh cho bạn.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh-Việt. o cơ cấu truyền động. § annular gear : bánh răng trong. § bevel gear : bánh răng hình côn. § brake gear : cơ cấu hãm. § changer speed gear ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2022 · Từ điển Anh Việt. gear. /giə/. * danh từ. cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; vật gá lắp, phụ tùng. (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền đụng bánh răng; ...
Xem chi tiết »
gear nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gear. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gear mình. 1. 1 0. gear. Cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gear trong Từ điển Anh - Việt @gear /giə/ * danh từ - cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng - (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gear Là Gì Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề gear là gì từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu