Gelatin, Gelatine, C102H151O39N31
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
-  + Hóa Chất Dệt Nhuộm
- Gelatin, gelatine, C102H151O39N31
Gelatin, gelatine, C102H151O39N31
Liên hệ
Mô tả :
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31
Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệMiễn phí vận chuyển với đơn hàng lớn hơn 1.000.000 đ
Giao hàng ngay sau khi đặt hàng (áp dụng với Hà Nội & HCM)
Đổi trả trong 3 ngày, thủ tục đơn giản
Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này
-
Thông tin sản phẩm
-
Khách hàng đánh giá
-
Thẻ tag
Tên hóa học: gelatin, gelatine Công thức : C102H151O39N31
Ng ại quan: dạng hạt Màu vàng
Đóng gói: 25kg/ bao
Xuất xứ: Trung Quốc
ứng dụng:
cấp thực phẩm: gelatin có thể được sử dụng cho các viên nang cứng và mềm mại cho y tế, phẫu thuật trộn, xốp cầm máu, thạch, các chất phụ gia thực phẩm, thực phẩm đóng hộp, bánh kẹo, kem, thịt giăm bông, da lạnh, nước giải khát, chất hồ, kem và các ngành công nghiệp thực phẩm khác, vv
Gelatin được sử dụng để sản xuất kẹo bơ cứng, đường đạm, kẹo bông, kẹo dẻo, kẹo hoa pha lê, gummy kẹo, vv
gelatin dược được sử dụng chủ yếu trong mềm và cứng viên nang, viên nén bọc đường nguyên liệu
Gelatin công nghiệp được sử dụng chủ yếu cho gỗ dán, gạc, cát, in ấn, chất kết dính, vv
Gelatin được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt, in, nhuộm, nhựa, điện tử, quốc phòng, hàng không, vải nhám giấy nhám, phù hợp, mực in, bao bì cao su, dán thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ, da bóng láng, nhuộm cỡ, tắm luyện kim, tiền giấy chất lượng sơn, trang điểm gel tóc, và các công nghiệp
ammonium fluoride bari clorua canxi gluconat citric acid crom oxit dầu paraffin defoamer Fenol hồ mềm vẩy polymeric ferric sulfate xút hạt thái lan đồng sunphatSản phẩm liên quan
Xem nhanhbán Nano Silver, Nano bạc, nano Ag, nano bạc kh...
Xem nhanhbán Poly aluminium Ferric Chloride, chất keo tụ...
Xem nhanhbán kẽm nitrate, Zinc nitrate hexahydrate, Zn(N...
Xem nhanhbán Amoni bicromat, Ammonium dichromate, (NH4)2...
Xem nhanhbán Sodium thiosulfate, Natri thiosunphat, Na2S2O3
Xem nhanhbán Axit terephthalic, Terephthalic acid. para-...
Xem nhanhbán Resorcinol, Benzene-1,3-diol, Resorcin, m-B...
Xem nhanhbán Sodium lignosulfonate, natri Lignosulphonat...
Xem nhanhbán Sodium Lauryl Sulfate, natri lauryl sulfate...
Xem nhanhbán Axit Adipic, Hexanedioic acid, Adipic acid,...
Xem nhanhbán Sodium Naphthalene Sulphonate Formaldehyde,...
Xem nhanhbán Beta naphthol, 2-naphthol, Naphthalen-2-ol,...
Xem nhanhbán Iron Oxide Red Y101, bột oxit sắt màu đỏ Fe...
Xem nhanhbán Polymer C525H, chất trợ lắng cation, Cation...
Xem nhanhbán Sodium dihydrogen phosphate, monosodium pho...
Xem nhanhbán Glyceryl monostearate, Glyxerol monostearat...
Xem nhanhbán dinatri photphat, sodium hydrogen phosphate...
Xem nhanhbán natri dicromat, sodium dichromate, Sodium B...
Xem nhanhbán Formic acid, axit formic, Methanoic acid, ...
Xem nhanhbán canxi stearate, Calcium Stearate, E470, Ca(...
Xem nhanhbán Kẽm sunphat, Zinc Sulphate, Zinc sulfate, Z...
Xem nhanhbán kẽm clorua, Zinc Chloride, Zinc(II) chlorid...
Xem nhanhbán Sodium bifluoride, Natri biflorua, Sodium h...
Xem nhanhbán mangan sunphat, Manganese Sulfate, MnSO4
Xem nhanhbán Nhôm Clorua, Aluminium chloride, aluminum t...
Xem nhanhbán xanh malachit, Malachite green, Basic green...
Xem nhanhbán Phosphorous acid, phosphonic acid, Axit pho...
Xem nhanhbán tuyết nhân tạo Natri polyacrylat, Sodium po...
Xem nhanhbán Kali Cacbonat, Potassium carbonate, Kali ca...
Xem nhanhbán Sodium hydrosulfide, Natri hidrosunfua, Sod...
Xem nhanhbán Tricanxi photphat, Tricalcium phosphate, Ca...
Xem nhanhbột khai amoni bicacbonat, Ammonium bicarbonate...
Xem nhanhkhử mầu nước thải công nghiệp, Waste Water Deco...
Xem nhanhcanxi sunphat, Calcium sulfate, calcium sulpha...
Xem nhanhXanh methylene, Methylene Blue, C16H18N3SCl
Xem nhanhbán phthalic anhydride, C8H4O3
Xem nhanhbán sodium sulfide, Natri sunfua, Sodium Sulfur...
Xem nhanhbán Natri hexametaphotphat, Sodium hexametaphos...
Xem nhanhNatri clorat, Sodium chlorate, NaClO3
Xem nhanhbán Axit boric, Boric Acid, H3BO3
Xem nhanhbán Oxy già, Hydrogen peroxide, H2O2
Xem nhanhkali clorat, Potassium chlorate, KClO3
Xem nhanhaxit sunphuric, Sulfuric acid, sulphuric acid, ...
Xem nhanhkali hydroxit, Potassium Hydroxide, Caustic pot...
Xem nhanhAxit Oleic, Oleic acid, C18H34O2
Xem nhanhbán axit clohydric, Chlohyric Acid, Muriatic ac...
Xem nhanhbán Nonyl Phenol ethoxylate, NP9, chất hoạt độn...
Xem nhanhThiourea dioxide, Formamidine Sulfinic Acid, bá...
Xem nhanhThiourea, Thiocarbamide, Sulfocarbamide, CH4N2S
Sản phẩm nổi bật
bán Amoni persunphat, bán ammonium persulfate, ...
Dicyandiamide, Cyanoguanidine, dicyanodiamide, ...
Urotropine, hexamine, hexamethylene tetramine, ...
hồ mềm, hồ mềm vẩy, Softener Flakes
© Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI TỪ | Cung cấp bởi Sapo Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng Giỏ hàng của bạn ( sản phẩm) Sản phẩm Đơn giá Số lượng Thành tiềnLắp đặt và vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội và TP Hồ Chí Minh
Thành tiền:
Tiến hành đặt hàng Tiếp tục mua hàng | Mô tả :Từ khóa » Gelatin Công Thức Hóa Học
-
Tìm Hiểu Về Gelatin: Cấu Tạo, Đặc Tính, Phân Loại Và Ứng Dụng
-
Cấu Trúc Hóa Học Của Gelatin Tính Chất Của Gelatin - Tài Liệu Text
-
Gelatin – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thành Phần, Cấu Tạo, Tính Chất, Quá Trình ... Dụng Cua Gelatin
-
Gelatin Là Gì? Vai Trò Và Một Số ứng Dụng Của Bột Gelatin - VietChem
-
BAO CAO NCKH-gelatin
-
Tổng Hợp Gelatin Công Thức Hóa Học Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022
-
Gelatin Là Tá Dược Gì? Có độc Không? Ứng Dụng Trong Sản Xuất ...
-
Gelatin Là Gì? Lợi ích Của Gelatin đối Với Sức Khỏe
-
GELATIN - Trung Hưng Chem
-
Bột Gelatin Là Gi? Cách Sử Dụng Và Công Dụng Của Bột Gelatin
-
Gelatin Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tự Tạo Gelatin đơn Giản - NUCOS
-
Gelatin - Wiko