generating - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › generating
Xem chi tiết »
6 ngày trước · To apply this technique, a short burst of ultrasonic energy is generated, amplified and transmitted by a transducer. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · generated ý nghĩa, định nghĩa, generated là gì: 1. past simple and past participle of ... Các ví dụ này có thể chỉ ra các tính từ sử dụng.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; general. * tính từ - chung, chung chung =a matter of general interest+ một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một ...
Xem chi tiết »
và hoạt động độc lập, không có danh từ hoặc tính từ. Động từ của “generate” được chia ở 3 thể: Hiện tại: generates. Tiếp diễn: generating. Quá khứ: generated ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. accomplish , achieve , bear , beget , breed , bring about ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'generate' trong từ điển Lạc Việt. ... Boiboi2310; 09:28:27; Từ - Bi - Hỷ - Xả em ơi / Là tâm an tịnh đời đời bình yên.
Xem chi tiết »
Nó là một ngoại động từ, đồng nghĩa với từ make,.. và hoạt động độc lập, không có danh từ hoặc tính từ. Bạn đang xem: Generate là gì. Động từ của “ generate ...
Xem chi tiết »
Nó là một ngoại động từ, đồng nghĩa với từ make,.. và hoạt động độc lập, không có danh từ hoặc tính từ. Động từ của “generate” được chia ở 3 thể:.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "generate", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống ...
Xem chi tiết »
... 'generated' trong tiếng Việt. generated là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... generate /'dʤenəreit/. ngoại động từ. sinh, đẻ ra ... địa chỉ tính toán ...
Xem chi tiết »
Nó là một ngoại động từ, đồng nghĩa với từ make,.. và hoạt động độc lập, không có danh từ hoặc tính từ.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · Trong Tiếng Anh, “generate” có nghĩa là sản xuất, sáng tạo ra gì đó ... từ make,.. với hoạt động hòa bình, không có danh từ bỏ hoặc tính tự.
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Từ điển Collocation. generate verb. ADV. quickly | automatically, spontaneously People used to believe that dirt spontaneously generated disease ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Generate Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề generate tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu