Geography - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/
Hoa Kỳ | [dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi] |
Danh từ
[sửa]geography /dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/
- Khoa địa lý; địa lý học.
Tham khảo
[sửa]- "geography", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Geography Trọng âm
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
GEOGRAPHY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'geography' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Phát âm Geography Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Geographic - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Xác định Trọng âm Trong Tiếng Anh | HelloChao
-
Geography Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
9 Nguyên Tắc đánh Trọng âm Của Các Cao Thủ Tiếng Anh
-
GEOGRAPHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
TRỌNG ÂM 1. A. Photography B. Technology C. Geography D ...
-
Attendance Compulsory Geography Similar
-
Question 56: A. Biology B. Environment C. Geography D. Scientific