Geography - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)IPA(ghi chú):/dʒiˈɒɡɹəfi/, /ˈdʒɒɡɹəfi/
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/d͡ʒiˈɑɡɹəfi/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: ge‧og‧ra‧phy
- Vần: -ɒɡɹəfi
Danh từ
geography /dʒi.ˈɑː.ɡrə.fi/
- Khoa địa lý; địa lý học.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “geography”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 4 âm tiết tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɒɡɹəfi
- Vần:Tiếng Anh/ɒɡɹəfi/4 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Geography Trọng âm
-
Quy Tắc Nhấn Trọng âm Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
GEOGRAPHY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'geography' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Phát âm Geography Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Geographic - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Xác định Trọng âm Trong Tiếng Anh | HelloChao
-
Geography Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
9 Nguyên Tắc đánh Trọng âm Của Các Cao Thủ Tiếng Anh
-
GEOGRAPHY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
TRỌNG ÂM 1. A. Photography B. Technology C. Geography D ...
-
Attendance Compulsory Geography Similar
-
Question 56: A. Biology B. Environment C. Geography D. Scientific