Get Around Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Cụm động từ Get around có 6 nghĩa:
Nghĩa từ Get around
Ý nghĩa của Get around là:
Trở nên phổ biến
Ví dụ cụm động từ Get around
Ví dụ minh họa cụm động từ Get around:
- It didn't take long for the news to GET AROUND once it got into the newspapers. Không mất nhiều thời gian để tin tức trở nên phổ biến một khi nó đã ở trên báo.Nghĩa từ Get around
Ý nghĩa của Get around là:
Thăm quan nhiều địa điểm khác nhau
Ví dụ cụm động từ Get around
Ví dụ minh họa cụm động từ Get around:
- He GETS AROUND a lot- he's always flying somewhere different. Anh ấy đi du lịch rất nhiều, anh ấy luôn bay đến các nơi khác nhau.Nghĩa từ Get around
Ý nghĩa của Get around là:
Đi đến nơi nào đó
Ví dụ cụm động từ Get around
Ví dụ minh họa cụm động từ Get around:
- He's finding it hard to GET AROUND the concert since he spends most of his time at home. Anh ấy cảm thấy rất khó để đi đến buổi hòa nhạc vì anh ấy dành hầu hết thời gian để ở nhà.Nghĩa từ Get around
Ý nghĩa của Get around là:
Tránh né một vấn đề
Ví dụ cụm động từ Get around
Ví dụ minh họa cụm động từ Get around:
- It'll be tricky, but we will find a way to GET AROUND the regulations. Nó khá tế nhị nhưng chúng tôi sẽ tìm ra cách để tránh các quy định.Nghĩa từ Get around
Ý nghĩa của Get around là:
Thuyết phục
Ví dụ cụm động từ Get around
Ví dụ minh họa cụm động từ Get around:
- She didn't accept my application because it was late, but I managed to GET AROUND her. Cô ấy không chấp nhận đơn xin của tôi vì quá muộn, nhưng tôi đã thành công thuyết phục cô ấy.Nghĩa từ Get around
Ý nghĩa của Get around là:
Có mối quan hệ cá nhân hoặc tình dục với nhiều người
Ví dụ cụm động từ Get around
Ví dụ minh họa cụm động từ Get around:
- He GETS AROUND a bit; he's always with some new girlfriends. Anh ta khá lăng nhăng, anh ta luôn làm quen với nhiều cô bạn gái mới.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Get around trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Get about
Cụm động từ Get above
Cụm động từ Get across
Cụm động từ Get across to
Cụm động từ Get after
Cụm động từ Get ahead
Cụm động từ Get ahead of
Cụm động từ Get along
Cụm động từ Get along in
Cụm động từ Get along with
Cụm động từ Get around
Cụm động từ Get around to
Cụm động từ Get at
Cụm động từ Get away
Cụm động từ Get away from
Cụm động từ Get away with
Cụm động từ Get back
Cụm động từ Get back at
Cụm động từ Get back into
Cụm động từ Get back to
Cụm động từ Get back together
Cụm động từ Get behind
Cụm động từ Get behind with
Cụm động từ Get by
Cụm động từ Get by-on
Cụm động từ Get by with
Cụm động từ Get down
Cụm động từ Get down on
Cụm động từ Get down to
Cụm động từ Get in
Cụm động từ Get in on
Cụm động từ Get in with
Cụm động từ Get into
Cụm động từ Get it
Cụm động từ Get it off
Cụm động từ Get it off with
Cụm động từ Get it on
Cụm động từ Get it on with
Cụm động từ Get it together
Cụm động từ Get it up
Cụm động từ Get off
Cụm động từ Get off it
Cụm động từ Get off on
Cụm động từ Get off with
Cụm động từ Get on
Cụm động từ Get on at
Cụm động từ Get on for
Cụm động từ Get on to
Cụm động từ Get on with
Cụm động từ Get onto
Cụm động từ Get out
Cụm động từ Get out of
Cụm động từ Get over
Cụm động từ Get over with
Cụm động từ Get round
Cụm động từ Get through
Cụm động từ Get through to
Cụm động từ Get to
Cụm động từ Get together
Cụm động từ Get up
Cụm động từ Get up to
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Get Around Nghĩa Là Gì
-
GET AROUND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Get Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Around Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Around Nghĩa Là Gì?... - Vui Học Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Get Around Là Gì - Dịch Thuật Hanu
-
" Get Around Nghĩa Là Gì ? To Get Around Có Nghĩa Là Gì
-
Get Around Nghĩa Là Gì ? To Get Around Có Nghĩa Là Gì
-
" Get Around Là Gì ? Anh Ngữ Cho Người Việt
-
Get Around Nghĩa Là Gì
-
Get Around Là Gì - Công Ty Dịch Thuật VNPC
-
Get Around Nghĩa Là Gì ? To Get Around Có Nghĩa Là Gì - Asiana
-
Get Around Nghĩa Là Gì?
-
Get Around On Your Own Là Gì - Học Tốt
-
Get Around Nghĩa Là Gì ? To Get Around Có Nghĩa Là Gì - Trangwiki