Get Away Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get Away Đúng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Như các bạn đã biết, cấu trúc “get away” là cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh nói và viết hàng ngày. Không những vậy, cụm từ này còn xuất hiện rất nhiều trong các đề thi. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu xem chủ đề ngữ pháp này có gì đặc biệt nhé!
Table of Contents
- Ý nghĩa cụm động từ GET AWAY
- 1/ Trốn thoát
- 2/ Đi nghỉ hoặc nghỉ ngắn hạn
- 3/ Rời khỏi nơi nào đó
- 4/ Biểu hiện của sự hoài nghi
- Cụm từ bắt đầu bằng GET
Ý nghĩa cụm động từ GET AWAY
1/ Trốn thoát
Ex: The robber GOT AWAY in a stolen car, which the police later found abandoned.
Tên trộm đã trốn thoát trên chiếc xe ăn cắp, cái mà cảnh sát tìm thấy đã bị bỏ rơi sau đó.
Ex: We walked to the next beach to get away from the crowds.
Chúng tôi đi bộ đến bãi biển tiếp theo để tránh xa đám đông.
Ex: I’ll get away from work as soon as I can.
Tôi sẽ rời khỏi công việc ngay khi tôi có thể.
2/ Đi nghỉ hoặc nghỉ ngắn hạn
Ex: We love to GET AWAY from everything and relax in the countryside.
Chúng tôi muốn thoát khỏi mọi thứ để đi nghỉ mát và thư giãn ở vùng nông thôn.
Ex: I just need to get away for a few days.
Tôi chỉ cần đi trong vài ngày.
Ex: I had to get away from the party. It was awful.
Tôi đã phải rời khỏi bữa tiệc. Nó quá tệ.
Ex: They got away from burning car before it exploded.
Họ đã thoát khỏi chiếc xe đang cháy trước khi nó phát nổ.
Ex: I finally got away from work at eight o’clock.
Cuối cùng thì tôi cũng đi làm lúc tám giờ.
Ex: We’re getting away in January for a skiing holiday.
Chúng tôi sẽ đi vào tháng Giêng cho một kỳ nghỉ trượt tuyết.
Ex: By the time the police arrived, the robbers had got away.
Vào thời điểm cảnh sát đến, tên cướp đã tẩu thoát.
Cụm từ liên quan:
- abandon
- abandonment
- absquatulate
- backward
- be ready to roll idiom
- move
- p.o.q.
- piss off
- pull
- pull off
- pull out
- push along
- push off
- sea
- track
- turf sb out
- vacate
- vamoose
- walk
- walk off (somewhere)
3/ Rời khỏi nơi nào đó
Ex: He didn’t come because he was stuck at work and couldn’t GET AWAY.
Anh ấy không đến vì vướng việc và không thể rời đi.
Ex: Wouldn’t it be nice to get away for a weekend?
Có vui không khi được đi chơi vào cuối tuần?
4/ Biểu hiện của sự hoài nghi
Ex: “I passed.” “GET AWAY! You couldn’t have passed.”
Tôi đã đỗ. Biến đi! Cậu đáng lẽ không thể đỗ được.
Cụm từ bắt đầu bằng GET
- get across
- get ahead
- get along
- get along with
- get at
- get away
- get away with
- get by on
- get down
- get on
- get out
- get out of
- get round to
- get to
- get together
Từ khóa » Get Away Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Get Away Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Away Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Away Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Away With Là Gì Và Cấu Trúc Get Away With Trong ... - StudyTiengAnh
-
Get Away Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "get Away" - Là Gì?
-
'get Away' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Get Away Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Get Away/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" Get Away Nghĩa Là Gì - Giới Từ Tiếng Anh Đi Với Get
-
Get Away - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Get Away Nghĩa Là Gì
-
Get Away With Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get ... - Enetviet
-
Get Away With Là Gì Và Cấu Trúc Get Away With Trong Tiếng Anh
-
Get Away With Là Gì - Dịch Thuật Hanu