Get Back At Là Gì
Có thể bạn quan tâm
- Cụm động từ (Phrasal Verb)
- 2300 Cụm động từ
- Tổng hợp Cụm động từ theo chữ cái
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ A
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ B
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ C
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ D
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ E
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ F
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ G
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ H
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ I
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ J
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ K
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ L
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ M
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ N
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ O
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ P
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Q
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ R
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ S
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ T
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ U
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ V
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ W
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ X
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Y
- Cụm động từ bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
- Bảng động từ bất qui tắc
Nghĩa từ Get back at
Ý nghĩa của Get back at là:
Trả thù
Ví dụ cụm động từ Get back at
Ví dụ minh họa cụm động từ Get back at:
- I'll GET BACK AT her for landing me in trouble. Tôi sẽ trả thù cố ấy vì đã đưa tôi vào rắc rối.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Get back at trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Get about
Cụm động từ Get above
Cụm động từ Get across
Cụm động từ Get across to
Cụm động từ Get after
Cụm động từ Get ahead
Cụm động từ Get ahead of
Cụm động từ Get along
Cụm động từ Get along in
Cụm động từ Get along with
Cụm động từ Get around
Cụm động từ Get around to
Cụm động từ Get at
Cụm động từ Get away
Cụm động từ Get away from
Cụm động từ Get away with
Cụm động từ Get back
Cụm động từ Get back at
Cụm động từ Get back into
Cụm động từ Get back to
Cụm động từ Get back together
Cụm động từ Get behind
Cụm động từ Get behind with
Cụm động từ Get by
Cụm động từ Get by-on
Cụm động từ Get by with
Cụm động từ Get down
Cụm động từ Get down on
Cụm động từ Get down to
Cụm động từ Get in
Cụm động từ Get in on
Cụm động từ Get in with
Cụm động từ Get into
Cụm động từ Get it
Cụm động từ Get it off
Cụm động từ Get it off with
Cụm động từ Get it on
Cụm động từ Get it on with
Cụm động từ Get it together
Cụm động từ Get it up
Cụm động từ Get off
Cụm động từ Get off it
Cụm động từ Get off on
Cụm động từ Get off with
Cụm động từ Get on
Cụm động từ Get on at
Cụm động từ Get on for
Cụm động từ Get on to
Cụm động từ Get on with
Cụm động từ Get onto
Cụm động từ Get out
Cụm động từ Get out of
Cụm động từ Get over
Cụm động từ Get over with
Cụm động từ Get round
Cụm động từ Get through
Cụm động từ Get through to
Cụm động từ Get to
Cụm động từ Get together
Cụm động từ Get up
Cụm động từ Get up to
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Từ khóa » Get Back At Somebody Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get Back At Someone Trong Tiếng Anh
-
Get Back At Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back At Trong Câu Tiếng Anh
-
GET BACK AT SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Get Back At Nghĩa Là Gì
-
Get Back Là Gì - Triple Hearts
-
Đồng Nghĩa Của Get Back At Someone
-
Cách Dùng Come Back Trong Từng Trường Hợp
-
" Get Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Cụm động Từ Tiếng Anh Gồm 3 Từ - LeeRit
-
Get Back Là Gì
-
Get Back At Somebody - Longman Dictionary
-
"Get Back To Me" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Nghĩa Của Từ Get - Từ điển Anh - Việt
-
Get Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back Trong Câu Tiếng Anh