GET BACK Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GET BACK Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sget backget backtrở lạiquay lạiquay trở lạilấy lạilấy lại đượcnhận được trở lạinhận lạicó được trở lạiđiđược trở về
Ví dụ về việc sử dụng Get back trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
getđộng từgetgettinggotgetsbacktrạng từbackbackdanh từbacksbackđộng từbacked STừ đồng nghĩa của Get back
trở lại quay lại quay trở lại lấy lại lấy lại được nhận được trở lại nhận lại có được trở lại được trở về getget downTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh get back English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Back Tiếng Anh Là Gì
-
Get Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Back To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back To Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Get Back Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Back Là Gì
-
Get Back Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Get Back Là Gì - Triple Hearts
-
GET BACK TO SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GET BACK AT SB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
" Get Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Sử Dụng Của Go Back, Come Back Và Return
-
Back In Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Get Back Là Gì
-
Get Back Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'get Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()