He was getting bored with/of doing the same thing every day. bored + at sth. bored at the prospect of going ... Bored nghĩa là gì? · Giải nghĩa · Bored đi với giới từ gì?
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “Bored” đóng vai trò là tính từ, nghĩa là: feeling unhappy because something is not ... Bored nghĩa là gì? · Bored đi với giới từ gì? · Phân biệt cách dùng bored...
Xem chi tiết »
Bored có nghĩa là chán. Theo từ điển Cambridge, Bored được định nghĩa là cảm giác không mấy vui vẻ vì bạn không tìm thấy sự thú vị ở một điều gì đó ... 1. Bored nghĩa là gì? · 2. Bored đi với giới từ gì? · 3. Cụm từ/ thành ngữ có Bored
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 (35) 1 thg 4, 2013 · Các từ bored, get bored (with) có nghĩa tiếng Việt tương tự nhau ... và nhớ giới thiệu cho các bạn khác cùng học với www.dichthuat.org vì ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · He was getting bored with/of doing the same thing every day. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. unhappy because ...
Xem chi tiết »
bored đi với giới từ with mang nghĩa : chán nản với... Đăng nhập để hỏi chi tiết ... chỉ có bored with sth có nghĩa là chán nản với cái gì.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, “Bored” đóng vai trò là tính từ, nghĩa là: feeling unhappy because something is not ...
Xem chi tiết »
Tôi chán đợi chờ anh lắm rồi. (Không dùng *got bored to wait*, *got bored at waiting*). – I quickly get bored ...
Xem chi tiết »
He was getting bored with/of doing the same thing every day. bored + at sth. bored at the prospect of going ...
Xem chi tiết »
Từ rất lâu trước khi bộ phim kết thuc đã thấy chán rồi. ... I quickly get bored with TV quiz shows.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2022 · Ví dụ: The novelty of those toys will soon wear off and our children will become bored with them, I'm pretty sure about that. Sự mới mẻ của ...
Xem chi tiết »
To be bored with ( chán làm gì/ chán với điều gì) ... Chúng tôi ai nấy đều mong đợi đi đến rạp chiếu phim ... Anh ta từ bỏ hút thuốc lá.
Xem chi tiết »
9 thg 8, 2017 · "Afraid of", "anxious about", "bored with", "bad at" là những tính từ có giới từ đi kèm thông dụng trong tiếng Anh. Bị thiếu: get | Phải bao gồm: get
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2022 · He was getting bored with/of doing the same thing every day. bored + at sth. bored at the prospect of going shopping. Bored + by sth. He seemed ...
Xem chi tiết »
Phân biệt cách dùng bored, get bored (with)– I got bored long before the film ended, Từ rất lâu trước khi bộ phim kết thuc đã thấy chán rồi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Get Bored đi Với Giới Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get bored đi với giới từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu