Get Down Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "get down" thành Tiếng Việt

xuống, bắn rơi, con là các bản dịch hàng đầu của "get down" thành Tiếng Việt.

get down verb ngữ pháp

(informal) To duck or take cover, usually to avoid harm. Commonly used as a caution or warning in the imperative. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • xuống

    verb

    Put down your weapon, get down on your knees, and put your hands on your head.

    Bỏ vũ khí xuống, quỳ xuống sàn. Đưa hai tay lên đầu.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • bắn rơi

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • con

    pronoun noun

    Did you have to borrow a reindeer to get down here?

    Anh có phải mượn một con tuần lộc để xuống đây không?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • hạ
    • nuốt
    • xuống ngựa
    • đem xuống
    • đi xuống
    • đánh gục
    • đánh ngâ
    • đánh đổ
    • đưa xuống
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " get down " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "get down" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Get Down On Là Gì