GET IN MY WAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
GET IN MY WAY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [get in mai wei]get in my way
[get in mai wei] ngáng đường tôi
get in my way
{-}
Phong cách/chủ đề:
Đừng cản đường tôi.I wasn't going to let that get in my way".
Tôi sẽ không để chuyện đó làm theo cách của tôi.".You get in my way?
Bạn đi lên theo cách của tôi?I will not let fear get in my way.
Tôi không cho phép nỗi sợ cản đường tôi.You get in my way again.
Nếu mày còn cản đường tao.You will just get in my way.
Cậu sẽ chỉ nhận theo cách của tôi.If you get in my way again, I will definitely kill you.
Nếu ngươi cản đường ta lần nữa, ta chắc chắn sẽ giết ngươi.You always get in my way!
Ngươi lúc nào cũng ngáng đường ta!But I will kill anyone who's stupid enough to get in my way.".
Anh sẽ giết chết bất cứ kẻ nào đủ ngu ngốc để đi theo anh!”.Don't get in my way.
Đừng có cản đường tôi.Because no matter what, you will not get in my way.
Vì không quan trọng là gì, anh sẽ không vào đường của tôi.Do not get in my way!".
Đừng có làm vướng đường của tôi!”.But now I think that someone's gonna get in my way, yeah!
Nhưng giờ tôi nghĩ là có ai đó muốn ngáng đường tôi, yeah,!But if you get in my way… I will crush you.
Nhưng nếu chú cản đường cháu… cháu sẽ nghiền nát chú.Something seems to get in my way.
Dường như có thứ gì đó đang chắn đường tôi.Cause I heal fast now. But get in my way, then I will give you a good look at that anger you're so worried about me losing control of.
Bởi vì giờ tôi hồi phục nhanh, nhưng nếu ngáng đường tôi, tôi sẽ cho anh thấy rõ cơn giận giữ mà anh lo sợ tôi mất kiểm soát ghê gớm thế nào.Please don't get in my way.
Xin đừng đi con đường của tôi.It does kinda puff up with air in the pool, which cracks my kid up,but it doesn't get in my way.
Nó hơi phồng lên với không khí trong hồ bơi, điều đó làm vỡ con tôi,nhưng nó không cản trở tôi.No one will get in my way now!
Không ai ngáng đường ta nữa rồi!You just run the opposite way from the ball. Don't get in my way.
Chỉ cần chạy ngược hướng với trái bóng. đừng làm vướng đường tôi.What did you get in my way for?
Anh cản đường tôi làm gì?His mothers sent my brothers to their death.I must stop Leezar and I can't afford to let anyone get in my way.
Các bà mẹ của hắn đã giết anh em của tôi, tôi phải ngăn chặn Leezar,và tôi sẽ không để bất cứ kẻ nào ngáng đường tôi.Fine. But if any of you freaks get in my way, I will take every last one of you out.
Nhưng nếu lũ quái dị các người ngáng đường tôi, thì tôi sẽ xử đẹp tất cả.Sure the world will get in my way.
Chắc chắn rằng tôi sẽ thành công với con đường mình.Sorry, words are getting in my way.
Nhưng lời nói đang nhận được theo cách của tôi.You got in my way!
Anh cản đường của tôi.Ain't no rain getting in my way.".
Và không cơn mưa nào cản được bước tôi”.The only thing I trust in is my ability to do the wrong thing in any situation andto put a hurt on anyone who gets in my way.
Điều duy nhất tôi tin tưởng là khả năng làm những điều sai trái trong mọi tình huống của bản thân vàgây thương tổn cho những kẻ ngáng đường tôi.Yes, again, something got in my way.
Vâng, một lần nữa, tôi lại bị thứ gì đó cản đường.And I don't want anything getting in my way.
Và chị không muốn có gì đó cản đường mình.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 460, Thời gian: 0.0478 ![]()
![]()
get hotget immersed

Tiếng anh-Tiếng việt
get in my way English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Get in my way trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Get in my way trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - se interponga en mi camino
- Người đan mạch - komme i vejen
- Thụy điển - stå i min väg
- Na uy - stå i veien
- Hà lan - mij in de weg
- Tiếng do thái - להפריע לי
- Đánh bóng - wejdziesz mi w drogę
- Bồ đào nha - ficar no meu caminho
- Người ý - mi intralci
- Séc - překáží
- Tiếng ả rập - يقف في طريقي
- Người hy lạp - μπαίνουν στο δρόμο μου
- Tiếng rumani - obţine în felul meu
- Tiếng phần lan - tulla tielleni
- Tiếng croatia - mi stati na put
- Tiếng nga - встать на моем пути
Từng chữ dịch
getnhận đượcgetđộng từđượccólấybịmyđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa tawaydanh từcáchđườnglốiwaywaycon đườngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Get On The Way Là Gì
-
Get In The Way Là Gì Và Cấu Trúc Get In The Way Trong Tiếng Anh.
-
"Get In The Way" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Cụm Từ Get In The Way Nghĩa Là Gì? - Top Lời Giải
-
"get In The Way Of Something" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
"Get In The Way Of Something" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Get In The Way Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Cấu Trúc Get In The Way Và Get In The Way Trong Tiếng Anh Là Gì.
-
Get In The Way Là Gì
-
Hôm Nay Học Cách... - Tiếng Anh Giao Tiếp 1 Kèm 1 Trang Bùi
-
BE ON THE WAY TO SOMETHING - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Get On Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GET IN THE WAY OF DOING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Get In The Way Of Là Gì - Mới Cập Nhập - Update Thôi
-
Giúp Mình Câu Này [Lưu Trữ] - Diễn đàn Học Tiếng Anh Miễn Phí