Get In Touch«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "get in touch" thành Tiếng Việt
liên lạc là bản dịch của "get in touch" thành Tiếng Việt.
get in touch verbestablish communication with someone; "did you finally connect with your long-lost cousin?"
+ Thêm bản dịch Thêm get in touchTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
liên lạc
verbI want you to see that she gets in touch with me at once.
Tôi muốn ông để cho cô ấy liên lạc với tôi ngay lập tức.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " get in touch " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "get in touch" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Get Into Touch Là Gì
-
Get In Touch With Là Gì Và Cấu Trúc Get In Touch With Trong Tiếng Anh
-
GET IN TOUCH WITH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GET IN TOUCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Get In Touch Là Gì
-
Get/ Be In Touch/ Contact With Sb = Liên Lạc, Tiếp Xúc Với Ai
-
Get In Touch Nghĩa Là Gì
-
Get In Touch With Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Get In Touch Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Get In Touch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Get In Touch Là Gì - Mister
-
" Get In Touch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? Đồng Nghĩa Của Get ...
-
HOW TO GET IN TOUCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SO GET IN TOUCH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
'got In Touch With|get In Touch With' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh