Get In Touch Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
get in touch with someone
contact someone Iget in touch
Idiom(s): get in touch (with sb)Theme: COMMUNICATIONto communicate with someone; to telephone or write to someone.• I have to get in touch with John and ask him to come over for a visit.• Yes, you must try to get in touch.liên lạc
Để giao tiếp với ai đó. Nhà tuyển việc làm nói rằng anh ta sẽ liên lạc về công chuyện vào tuần tới. Bạn vẫn liên lạc với Cara, phải không? Dạo này cô ấy thế nào? Xem thêm: chạmliên lạc với (ai đó)
Để giao tiếp hoặc liên lạc với ai đó. Nhà tuyển việc làm nói rằng họ sẽ liên lạc với bạn về công chuyện vào tuần tới. Bạn vẫn liên lạc với Cara, phải không? Dạo này cô ấy thế nào? Xem thêm: chạmliên lạc, được
Ngoài ra, hãy liên lạc với. Hãy liên lạc hoặc liên hệ (với), như trong Hãy chắc chắn liên lạc khi bạn đến nơi, hoặc Đại diện của chúng tui thực sự liên lạc với thành phần của cô ấy. Một thành ngữ có liên quan là get in touch, có nghĩa là "bắt đầu liên hệ", như trong Chúng tui đã cố gắng liên lạc với bạn nhưng bạn vừa ở ngoài thành phố và giữ hoặc giữ liên lạc, có nghĩa là "giữ liên lạc hoặc liên hệ", như trong Với Jim đóng quân ở Hàn Quốc, rất khó để giữ liên lạc, hoặc Do giữ liên lạc với chúng tôi. Thành ngữ này chuyển động chạm vật lý sang giao tiếp. [Cuối những năm 1800] Xem thêm:More Idioms/Phrases
get involved get into the swing of things get into the act get into hot water get into full swing get into an argument get into a mess get in touch get in one's hair get in on get gray hairs get goose bumps get down to the nitty-gritty An get in touch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get in touch, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get in touchHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Get Into Touch Nghĩa Là Gì
-
Get In Touch With Là Gì Và Cấu Trúc Get In Touch With Trong Tiếng Anh
-
GET IN TOUCH WITH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GET IN TOUCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Get In Touch Là Gì
-
Get In Touch Nghĩa Là Gì
-
Get In Touch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Get In Touch With Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Get/ Be In Touch/ Contact With Sb = Liên Lạc, Tiếp Xúc Với Ai
-
Get In Touch«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
" Get In Touch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? Đồng Nghĩa Của Get ...
-
Get In Touch Là Gì
-
Get In Touch Nghĩa Là Gì - Maze Mobile
-
Cấu Trúc Get In Touch: Tưởng Khó Mà Hóa Ra Cực Kì Dễ
-
Get In Touch Là Gì - Mister