Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ get into gear. ... Nghĩa là gì: bevel gear bevel gear. (cơ) bánh răng nón ...
Xem chi tiết »
get into high gear ... to move into the peak of activity; to start moving fast or efficiently. (Informal.) ... In the summer months, things really get into full ...
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2019 · 'Get your brain into gear' có từ 'gear' là ăn khớp, truyền động, là buộc não bạn hoạt động -> bắt đầu suy nghĩ một cách cẩn trọng, rõ ràng để ...
Xem chi tiết »
【Dict.Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: get into gear định nghĩa | dịch. get into gear là gì. ❤️️︎️️︎️️get into gear có nghĩa là gì? get into ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · be in/go into high gear ý nghĩa, định nghĩa, be in/go into high gear là gì: 1. to be or become very active, exciting, or productive: 2. to ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa Get into gear! It means to get focused or stay concentrated on something your doing, like when you're doing something for work ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh "Gear" vừa là danh từ, nội động từ và cả ngoại động từ nên chúng đều mang nghĩa tương tự nhau (cơ cấu, thiết bị, phụ tùng). Get into gear:.
Xem chi tiết »
Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. vccorp.vn. Mời bạn chọn bộ gõ
Xem chi tiết »
Photo by cottonbro from Pexels Get your brain into gear có từ gear là ăn khớp, ... Bài trước: "That which doesn't kill you makes you stronger" nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Get into nghĩa là gì. ... Get into có rất nhiều lớp nghĩa. ... was encouraged to learn English by his teacher then he got into gear for this language.
Xem chi tiết »
Nó bắt nguồn từ việc khi bạn lái xe và vào số thì sẽ lái xe nhanh hơn. Ex: If we want to meet the project deadline we have to kick it into high gear. (Nếu chúng ...
Xem chi tiết »
Get into = be interested in something: hứng thú với một điều gì đó. ... Ex: Ho Chi Minh City itself has got into gear with a campaign to improve the ...
Xem chi tiết »
Get into gear definition: to start to deal with something in an effective way | Meaning, pronunciation, translations and examples. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'put into gear' trong tiếng Việt. put into gear là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · Get into = be interested in something: hứng thú với một điều gì đó. ... Ex: Ho Chi Minh City itself has got into gear with a campaign to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Get Into Gear Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get into gear nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu