Get Married - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Từ điển Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "get married" thành Tiếng Việt

kết hôn, gia thất, gieo cầu là các bản dịch hàng đầu của "get married" thành Tiếng Việt.

get married verb ngữ pháp

to become married, to espouse. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • kết hôn

    verb

    become married

    For example, more people are choosing to live together and have children without getting married.

    Ví dụ như, càng ngày có càng nhiều người lựa chọn chung sống và sinh con mà không kết hôn.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • gia thất

    He's willing to actually get married, too, which is more than your family is offering.

    Hắn thật lòng muốn lấy ta... và điều đó quan trọng hơn nhiều so với những đòi hỏi của gia thất chàng.

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • gieo cầu

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • lấy vợ
    • thành hôn
    • thành thân
    • xuất giá
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " get married " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "get married" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • get married to sánh duyên
  • to get married cưới · kết hôn
  • get married late cao số
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "get married" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Get Married đi Với Giới Từ Gì