Get Off Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "get off" thành Tiếng Việt

xuống, xuống xe là các bản dịch hàng đầu của "get off" thành Tiếng Việt.

get off verb ngữ pháp

To move from being on top of (something) to not being on top of it. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • xuống

    verb

    I'm getting off at the next station.

    Tôi sẽ xuống ở chặng đỗ tới.

    GlosbeResearch
  • xuống xe

    (transitive) To disembark from [..]

    I saw Gant get off the train this morning.

    Tôi thấy Gant xuống xe lửa sáng nay.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " get off " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "get off" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Get Off Tiếng Anh Là Gì