Get Out Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Cụm động từ Get out có 8 nghĩa:
Nghĩa từ Get out
Ý nghĩa của Get out là:
Rời khỏi nhà để đến thăm nơi nào đó
Ví dụ cụm động từ Get out
Ví dụ minh họa cụm động từ Get out:
- She doesn't GET OUT much now she has her baby. Cô ấy không ra ngoài đi chơi nhiều vì bây giờ cô ấy có con rồi.Nghĩa từ Get out
Ý nghĩa của Get out là:
Bị lan truyền ra khi mà đáng lẽ nó phải được bí mật
Ví dụ cụm động từ Get out
Ví dụ minh họa cụm động từ Get out:
- The truth GOT OUT despite the injunction on reporting the case. Sự thật bị lan truyền ra mặc dù lệnh cấm đã được ban.Nghĩa từ Get out
Ý nghĩa của Get out là:
Rời khỏi một địa điểm, thoát khỏi
Ví dụ cụm động từ Get out
Ví dụ minh họa cụm động từ Get out:
- The dog GOT OUT because I left the door open. Con chó bỏ đi vì tôi đã để cửa mở.Nghĩa từ Get out
Ý nghĩa của Get out là:
Lấy thứ gì đó ra khỏi nơi lưu trữ để sử dụng nó
Ví dụ cụm động từ Get out
Ví dụ minh họa cụm động từ Get out:
- I GOT the car OUT so that we could load up the suitcases. Tôi lấy xe ô tô ra ddeerc húng tôi có thể trở được cái vali.Nghĩa từ Get out
Ý nghĩa của Get out là:
Bỏ thứ gì đó bẩn thỉu hoặc không muốn đi
Ví dụ cụm động từ Get out
Ví dụ minh họa cụm động từ Get out:
- I spilled some red wine on my carpet and can't GET the stains OUT. Tôi đã đổ một ít rượu vang đỏ lên thảm mà vẫn không thể loại bỏ các vết bẩn đi.Nghĩa từ Get out
Ý nghĩa của Get out là:
Sản xuất
Ví dụ cụm động từ Get out
Ví dụ minh họa cụm động từ Get out:
- We have to GET the report OUT by the end of the month. Chúng tôi sẽ sản xuất bài báo này trước cuối tháng.Nghĩa từ Get out
Ý nghĩa của Get out là:
Cảm thấy thật khó để nói ra những gì bạn muốn nói
Ví dụ cụm động từ Get out
Ví dụ minh họa cụm động từ Get out:
- He was so upset he couldn't GET the words OUT. Anh ấy quá buồn, anh ấy không thể nói được một lời nàoNghĩa từ Get out
Ý nghĩa của Get out là:
Biểu hiện của sự nghi ngờ.
Ví dụ cụm động từ Get out
Ví dụ minh họa cụm động từ Get out:
- 'I got 100% on the test.' 'Get out!' Tôi hoàn thành 100% bài test đấy. Không thể nào.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Get out trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Get about
Cụm động từ Get above
Cụm động từ Get across
Cụm động từ Get across to
Cụm động từ Get after
Cụm động từ Get ahead
Cụm động từ Get ahead of
Cụm động từ Get along
Cụm động từ Get along in
Cụm động từ Get along with
Cụm động từ Get around
Cụm động từ Get around to
Cụm động từ Get at
Cụm động từ Get away
Cụm động từ Get away from
Cụm động từ Get away with
Cụm động từ Get back
Cụm động từ Get back at
Cụm động từ Get back into
Cụm động từ Get back to
Cụm động từ Get back together
Cụm động từ Get behind
Cụm động từ Get behind with
Cụm động từ Get by
Cụm động từ Get by-on
Cụm động từ Get by with
Cụm động từ Get down
Cụm động từ Get down on
Cụm động từ Get down to
Cụm động từ Get in
Cụm động từ Get in on
Cụm động từ Get in with
Cụm động từ Get into
Cụm động từ Get it
Cụm động từ Get it off
Cụm động từ Get it off with
Cụm động từ Get it on
Cụm động từ Get it on with
Cụm động từ Get it together
Cụm động từ Get it up
Cụm động từ Get off
Cụm động từ Get off it
Cụm động từ Get off on
Cụm động từ Get off with
Cụm động từ Get on
Cụm động từ Get on at
Cụm động từ Get on for
Cụm động từ Get on to
Cụm động từ Get on with
Cụm động từ Get onto
Cụm động từ Get out
Cụm động từ Get out of
Cụm động từ Get over
Cụm động từ Get over with
Cụm động từ Get round
Cụm động từ Get through
Cụm động từ Get through to
Cụm động từ Get to
Cụm động từ Get together
Cụm động từ Get up
Cụm động từ Get up to
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Get Out Dịch Là Gì
-
Get Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Out Là Gì Trong Câu Tiếng Anh
-
GET OUT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Get Out Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get Out - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Get Out Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Get Out Trong Tiếng Việt ...
-
Nghĩa Của Từ Get Out - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
NGHĨA CỦA CỤM TỪ "GET OUT" Cùng... - Học Tiếng Anh Online
-
Get Out Of Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get Out Of Trong Câu Tiếng Anh
-
Get Out Of Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get Out Of Đúng Nhất
-
Get Out Of Là Gì
-
YOU NEED TO GET OUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HOW TO GET OUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Check It Out, Work Out, Turn Out, Get Out Nghĩa Là Gì? | VFO.VN
-
Get Out Là Gì