Get Ready Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
get ready
prepare yourself First I must get ready for work, then I will help you.chuẩn bị sẵn sàng
Để chuẩn bị cho chuyện gì đó. Hãy sẵn sàng để xem bộ phim hay nhất của cuộc đời bạn! Tôi phải về nhà sớm để có thể sẵn sàng cho chuyến đi của chúng ta vào ngày mai. Xem thêm: chuẩn bị sẵn sàngchuẩn bị sẵn sàng
Ngoài ra, hãy chuẩn bị sẵn sàng. Chuẩn bị hoặc chuẩn bị cho một cái gì đó. Ví dụ, tui sẽ mất thêm một giờ để chuẩn bị cho họa sĩ, hoặc Jane hứa sẽ chuẩn bịphòng chốngcho khách của chúng tôi. [Cuối những năm 1500] Cũng xem thiết lập. Xem thêm: get, readyXem thêm:More Idioms/Phrases
get out of hand get out of my face get out of the road get out of the way get out of town get out of your hair get over get over something get ready Get real! get real get reamed out get revenge get rid of get rid of something get rolling get screwedEnglish Vocalbulary
đồng nghĩa với get ready sinonim get ready to get ready nghia từ đồng nghĩa của get ready get ready синоним từ đồng ngkĩa với từ to get ready từ đồng nghĩa với "to get ready" tu to get ready dong nghia voi tu nao An get ready idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get ready, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get readyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Get Ready Nghĩa Là Gì
-
GET READY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Get Ready Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
TO GET READY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
GETTING READY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Get Ready Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Phân Biệt Cách Dùng Ready, Get Ready
-
Getting Ready: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 20 Get Ready Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
'got Ready|get Ready' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "prepare" Và "get Ready" ? | HiNative
-
"Get Ready With Me." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Nghĩa Của Từ Ready - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Ready Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary