Xếp hạng 4,9 (115) 9 thg 7, 2022 · Cách chia động từ với Get ; Quá khứ đơn, got, got, got, got ; Quá khứ tiếp diễn, was getting, were getting, was getting, were getting ; Hiện tại ...
Xem chi tiết »
STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, forget, forgot, forgotten, quên. 2, get, got, got, nhận, nhận được ...
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: GET ; Quá khứ đơn, got, got, got, got ; Quá khứ tiếp diễn, was getting, were getting, was getting, were getting ; Hiện tại hoàn thành, have got, have ...
Xem chi tiết »
Những lần khác, động từ get ; Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "get", I, am getting ; Quá khứ đơn (Simple past) "get", I, got ; Quá khứ tiếp diễn (Past ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [get] ; Hiện tại · get · get ; Thì hiện tại tiếp diễn · am getting · are getting ; Thì quá khứ · got · got ; Quá khứ tiếp diễn · was getting.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ ... To get up to: làm gì đó (thường là những việc không tốt/ không nên làm).
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · her in the glass coffin where the dwarfs had put her and woke her up with a kiss. Snow White and the prince (be) 14………….married and lived ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2022 · Một số thành ngữ thông dụng với từ Get · To get out of bed on the wrong side: càu nhàu, bực dọc, không vui. · To get your own back: trả thù ai đó, ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Get. Quá khứ, Got. Quá khứ phân từ, Got/Gotten. Ngôi thứ ba số ít, Gets. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Getting ...
Xem chi tiết »
27 thg 9, 2017 · Bài tập tiếng Anh thì quá khứ đơn có đáp án dành cho học sinh lớp 12 giúp ... Laure: I usually get up at 7 o'clock and have a big breakfast.
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2022 · Bảng tổng hợp cách chia động từ Listen trong 13 thì tiếng anh. Chú thích: HT: thì hiện tại. QK: thì quá khứ. TL: thì tương lai. HTTD: hoàn thành ...
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2022 · She ______ (go) to the gym last weekend. 2. My friends ______ (not/ visit) us every weekend. 3. ______ (your dad/ make) a cake yesterday?
Xem chi tiết »
Chia các động từ sau ở thì quá khứ đơn. I _____ at home last weekend. (stay); Angela ______ to the cinema last night. (go); I ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Get Up Thì Quá Khứ đơn
Thông tin và kiến thức về chủ đề get up thì quá khứ đơn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu