Get Up Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
ngủ dậy, dậy, tăng là các bản dịch hàng đầu của "get up" thành Tiếng Việt.
get up verb ngữ pháp(literally) To move in an upwards direction; to ascend or climb. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm get upTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
ngủ dậy
Get up, get dressed, eat.
Ngủ dậy, mặc quần áo, ăn uống.
GlosbeMT_RnD -
dậy
verbShe found it necessary to accustom her child to getting up early.
Cô ấy nhận ra điều cần thiết là tập cho bọn trẻ của cô ấy thức dậy sớm.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
tăng
verb noun Glosbe-Trav-CDMultilang -
đứng dậy
Something knocks you down, you need to learn to get up.
Một cái gì đó đánh gục bạn xuống, bạn cần phải học cách đứng dậy.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " get up " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "get up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Get đọc Tiếng Anh Là Gì
-
GET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Get - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Get, Từ Get Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cách Chia động Từ Get Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Cách Dùng Từ Get Trong Tiếng Anh (Tất Tần Tật) | KISS English
-
Cách Phát âm Get - Tiếng Anh - Forvo
-
Các Cấu Trúc Cơ Bản Với Get - Học Tiếng Anh
-
Get-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Học Cách Sử Dụng Từ 'Get' Trong Tiếng Anh - Phần 1 - VietNamNet
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
Get đi Với Giới Từ Gì? Và Cách Dùng Get Trong Tiếng Anh Chuẩn
-
Ngữ Pháp - Thì Hiện Tại đơn - TFlat