Getting Started Unit 3 Trang 26 SGK Tiếng Anh 9 Mới

Bài 1 a

Video hướng dẫn giải

Task 1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

"She's been a bit tense lately..."

Amelie: Hi Phuc! Where’s Mai? Isn’t she coming?

Phuc: She said she was too tired and didn’t want to go out. She’s been staying up late studying for the exam.

Nick: Does she need to be that stressed out?

Phuc: Maybe not. But my parents always expect her to get good grades and she doesn’t want to disappoint them. They want her to go to a top college and study medicine.

Amelie: Really? She told me she wanted to be a designer…

Phuc: Yes, that’s why she’s been a bit tense lately. She doesn’t know what to do. Her parents said design graduates wouldn’t find jobs easily and they wanted her to get a medical degree.

Amelie: Oh, I understand. Sometimes I wish my parents could put themselves in my shoes…

Nick: Anyway, Mai needs to take a break. I’ll call and ask her if she wants to go and see a film with us tomorrow.

Phuc: Oh, I doubt it... She’s already fully booked for the weekend with her maths class, English class, judo class, and music lesson!

a. Find the OPPOSITE of the following words in the conversation 

(Tìm từ trái nghĩa với những từ sau trong đoạn thoại.)

1. to go to bed early

______

2. to be relaxed

______

3. bad exam results

______

4. to make someone happy

______

5. to work continuously

______

6. to have no plans

______

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch hội thoại: 

Amelie: Chào Phúc! Mai đâu rồi? Cô ấy chưa đến à? 

Phúc: Cô ấy cô ấy hơi mệt và không muốn ra ngoài. Cô ấy phải thức khuya để ôn thi.

Nick: Có nhất thiết phải áp lực vậy không? 

Phúc: Không. Nhưng bố mẹ của cô ấy luôn muốn cô ấy đạt điểm cao và cô ấy thì không muốn cha mẹ thất vọng. Họ muốn Mai đỗ trường đại học nổi tiếng và học ngành y. 

Amelie: Thật chứ? Cô ấy bảo mình là muốn trở thành một nhà thiết kế. 

Phúc: Đúng rồi. Đó là lí do tại sao đợt gần đây Mai khá căng thẳng. Cô ấy không biết phải làm gì. Bố mẹ cô ấy nói tốt nghiệp ngành thiết kế khó tìm được việc và họ muốn cô ấy lấy được tấm bằng ngành y. 

Amelie: Ồ mình hiểu. Thỉnh thoảng mình ước là bố mẹ có thể đặt họ vào vị trí của mình. 

Nick: Dầu sao thì Mai cũng cần được nghỉ ngơi. Mình sẽ gọi cho Mai hỏi xem cô ấy có muốn đi xem với chúng mình ngày mai không?

Phúc: Mình e là không. Hình như Mai kín lịch học cuối tuần lớp học Toán, Tiếng Anh, judo và lớp học nhạc nữa. 

Lời giải chi tiết:

1. to stay up late

(đi ngủ sớm >< thức muộn)

2. to be relaxed / to be stressed out

(thư giãn >< bị căng thẳng)

3. good grades

(kết quả thi tệ >< điểm tốt)

4. to disappoint someone

(làm ai đó hạnh phúc >< làm ai đó thất vọng)

5. to take a break

(tiếp tục làm việc >< nghỉ ngơi)

6. to be fully booked

(không có kế hoạch >< được chuẩn bị đầy đủ)

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 9 Unit 3 Getting Started