Getting Started Unit 7: Recipes And Eating Habits - Tech12h

Getting started – Unit 7: Recipes and eating habits

1. Listen and read. (Nghe và đọc)

Dịch:

  • Mẹ Nick: Nay chúng ta sẽ làm món salad tôm, một món ưa thích của bác.
  • Mi: Thật tuyệt! Cháu thích salad lắm.
  • Mẹ Nick: Món salad này đơn giản nhưng ngon. Đây là gia vị chúng ta cần: tôm, cần tây, hành hoa, sốt mai-o-nê, nước cốt chanh, muối và tiêu.
  • Nick: Chúng ta sẽ làm gì đầu tiên vậy mẹ?
  • Mẹ Nick: Lấy cho mẹ cái bát. Xong rồi rửa cần tây cho mẹ.
  • Nick: Được ạ.
  • Mi: Để cháu rửa hành hoa bác Warner nhé.
  • Mẹ Nick: Ừ. Bác sẽ luộc tôm.
  • Mi: Người Anh hay ăn salad bác nhỉ?
  • Mẹ Nick: Ừ nhất là mùa hè. Người ta thường xem salad là món khai vị. Nhưng salad cũng có thể được ăn cho bữa trưa hay bữa tối.
  • Mi: Đứng rồi. Món ăn này có rất nhiều công dụng. Mình có thể cho bất cứ thứ gì vào salad.
  • Nick: Mẹ. Tôm chuyển sang màu hồng rồi kìa.
  • Mẹ Nick: Thật chứ!
  • Nick: Vâng ạ.
  • Mẹ Nick: Được rồi. Chúng chín rồi. Để chúng ráo nước đã. Nick à, giúp mẹ lột vỏ nhé. Mi giúp bác cắt cần tây với hành nhé. Cẩn thận với cái dao màu đỏ nhé. Nó rất sắc đấy.
  • Mi: Vâng ạ. Xong rồi ạ. Chúng ta làm gì tiếp ạ?
  • Mẹ Nick: Được rồi. Giwof hãy trộn tôm với cần tây trong bát. Thêm 2 thìa cà phê may-o nê, nửa thìa muối, nửa thìa tiêu với 1 ít nước cốt chanh. Sau đó trộn đều các gia vị với nhau.
  • Nick: Vâng được rồi ạ.
  • Mẹ Nick: Cuối cùng là rắc hành hoa lên trên. Đậy nắp rồi để trong tủ lạnh 1 tiếng. Các con làm tốt lắm.
  • Mi: Cháu không chờ thêm được nữa rồi.
  • Nick: Tớ cũng đang chết đói đây. 1 tiếng lâu quá.

a. Can you find a word that means: (Tìm từ có nghĩa sau: )

Giải:

  1. a light dish served as the first part of a meal - starter (món khai vị)
  2. have lots of uses - versatile (đa công dụng)
  3. pour the water away - drain (gạn nước)
  4. take off the outer layer of food - peel (cắt lát)
  5. cut food into pieces with a knife - chop (cắt miếng)
  6. mix - combine (trộn)

b. Find all the words related to the topic of food in the conversation. Put them in the word webs. (Tìm từ liên quan đến chủ đề đồ ăn trong đoạn hội thoại. Đặt chúng vào sơ đồ.)

Giải:

  • Ingredients: salt, pepper, prawns, lemon juice, spring onions, celery, mayonnaise. (nguyên liệu: muối, tiêu, tôm, nước chanh, hành tây, cần tây, mayonnaise.)
  • Preparing and cooking: wash, boil, combine, chop, peel, drain, mix, add. (Chuẩn bị và nấu: rửa, đun, trộn, thái miếng, thái lát, gạn nước, trộn, thêm)

c. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi )

Giải:

  1. Who knows the recipe for this salad? (Ai biết các nguyên liệu cho món salad này?)=> Nick's mum. (Mẹ của Nick)
  2. Why does Nick's mum like this salad? (Tại sao mẹ của Nick thích món salad này?)=> Because it's simple and delicious (Vì nó rẻ mà ngon)
  3. When are salads popular in England? (Khi nào thì món salad phổ biến ở Anh?)=> In the summertime. (Vào mùa hè)
  4. What does Mi like about salads? (Mi thích gì về món salad?)=> They are versatile, and you can use lots of different ingredients in a salad.(Chúng có nhiều công dụng, và bạn có thể có nhiều thành phần trong một món)
  5. What does each person do to prepare the salad? (Mỗi người cần làm gì để chuẩn bị món salad?)=> Nick's mum boils and drains the prawns. Nick washes the celery, peels the prawns, and mixes the ingredients. Mi washes the spring onions, chops the celery and spring onions, and mixes the ingredients.
  6. How do we know that Nick wants to eat the salad? (Làm sao chúng ta biết là Nick muốn ăn món Salad?)=>Because he is finding it difficult to wait for one hour. (Vì anh ấy thật khó khăn khi phải chờ một tiếng đồng hồ.)

2. Write the name of each dish in the box under each picture. (Viết tên món ăn dưới mỗi bức tranh)

Giải:

  • A. Cobb salad
  • B. sushi
  • C. steak pie
  • D fajitas
  • E. lasagne
  • F. mango sticky rice
  • G. beef noodle soup
  • H. curry

3. a. In pairs, discuss which country from the box is associated with each dish in 2. (Theo cặp, thảo luận xem đất nước nào liên quan tới các món ăn ở bài 2.)

Giải:

  • A. The USA
  • B. Japan
  • C. The UK
  • D. Mexico
  • E. Italy
  • F. Thailand
  • G. Viet Nam
  • H. India

b. Fill each blank with the name of a dish in 2. (Điền vào chỗ trống tên các món ăn ở bài 2.)

Giải:

  1. Lasagne is a traditional dish made from layers of pasta, meat sauce and tomato sauce. It's popular all over the world. (Lasagne là một món ăn truyền thống được làm từ các lớp mì ống, nước sốt thịt và sốt cà chua. Nó phổ biến trên khắp thế giới.)
  2. If you like spicy food, you should try curry. It is a dish of meat or vegetables, cooked in a spicy sauce, often served with rice. (Nếu bạn thích thức ăn cay, bạn nên thử cà ri. Đó là một gia vị của thịt hoặc rau, nấu với sốt cay, thường dùng với cơm.)
  3. A steak pie is a traditional meat pie served in Britain. Beef steak and gravy are enclosed in a pastry shell and baked in the oven. (Bánh bít tết là một chiếc bánh thịt truyền thống ở Anh. Thịt bít tết bò và nước thịt được đựng trong một vỏ bánh ngọt và nướng trong lò.)
  4. Ajitas is a dish of meat and vegetables cut into strips. It is cooked and wrapped inside a flatbread. (Ajitas là một món ăn gồm thịt và rau được cắt thành dải. Nó được nấu chín và bọc trong một chiếc bánh mì phẳng.)
  5. If you want to eat something healthy, try sushi. It is a dish of smal cakes of cold cooked rice, flavoured wih vinegar and served with raw fish, avocado. etc. (Nếu bạn muốn ăn gì đó khỏe mạnh, hãy thử sushi. Nó là những chiếc bánh nhỏ gồm cơm nguội lạnh, nêm chút giấm và ăn với cá sống, bơ,vv...)

4. Food quiz (Câu đố về thức ăn)

Giải:

  • ONE kind of meat (Một loạt thịt): beef (thịt bò), chicken (thịt gà), pig meat (thịt lợn).
  • TWO foods which you have to to peel (Hai món mà bạn phải thái lát): potato (khoai tây), kiwi (quả kiwi)
  • THREE foods which are made from milk (Ba món từ sữa): cheese (phô mát), butter (bơ), ice cream (kem)
  • FOUR fruits which are red (Bốn loại quả màu đỏ): strawberry, lychee, cherry, pomegranate (dâu, vải thiều, anh đào, lựu)
  • FIVE vegetables which are green (Năm loại rau màu xanh): broccoli, spinach, lettuce, celery, kohlrabi (bông cải xanh, rau bina, rau diếp, cần tây, cải xoăn)

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 9 Tập 2 Unit 7