Ghế Dài Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ghế dài" thành Tiếng Anh
bench, banquette, chaise longue là các bản dịch hàng đầu của "ghế dài" thành Tiếng Anh.
ghế dài + Thêm bản dịch Thêm ghế dàiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bench
nounlong seat
Rồi, chúng tôi đi chân không đến các băng ghế dài trong phòng báp têm.
Then, barefoot, we walked to the benches in the baptistry.
en.wiktionary2016 -
banquette
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chaise longue
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- form
- lounge
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ghế dài " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Ghế dài + Thêm bản dịch Thêm Ghế dàiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Bench
noun Hằng Thị Hoàng
Bản dịch "ghế dài" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Ghế Dài Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng 15 Loại Ghế Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
GHẾ DÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHIẾC GHẾ DÀI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BĂNG GHẾ DÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Ghế đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Ghế Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Phân Biệt Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Ghế | Edu2Review
-
N+ Từ Vựng Các Loại Bàn, Ghế Trong Tiếng Anh - Nội Thất Hòa Phát
-
Cái Ghế đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Nghĩa Của Từ Ghế Dài Bằng Tiếng Anh
-
Cái Ghế Tiếng Anh Đọc Là Gì, Phân Biệt Từ Vựng ... - MarvelVietnam
-
Bạn đã Biết Bao Nhiêu Loại Ghế Trong Tiếng Anh? - Today Education
-
Cái Ghế Tiếng Anh Là Gì? Đọc Từ Cái Ghế Trong Tiếng Anh Như Thế Nào