translations ghế đẩu · stool. noun. Hay là sẵn tiện tôi lấy cái ghế đẩu và ngồi ngay đây nói chuyện luôn, hả? I might as well get this stool here and set right ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến ghế đẩu thành Tiếng Anh là: stool, can, could (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có ghế đẩu chứa ít nhất 43 phép tịnh tiến. Bị thiếu: gi | Phải bao gồm: gi
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái ghế đẩu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2016 · stool, /stuːl/, ghế đẩu ; car seat, /ˈkɑːr ˌsiːt/, ghế ngồi ôtô cho trẻ em ; wheelchair, /ˈwiːl.tʃer/, xe lăn ; sofa = couch, settee, /ˈsoʊ.fə/ = / ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái ghế đẩu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
ghế đẩu. ghế đẩu. noun. stool. Lĩnh vực: xây dựng. stool. tabouret. Phát âm ghế đẩu. - d. Ghế nhỏ không có lưng tựa, dùng cho một người ngồi.
Xem chi tiết »
ghế đẩu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghế đẩu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ghế đẩu. * dtừ. stool ...
Xem chi tiết »
And Mrs. Tompkins gave us that chair, and little Mrs. Gates gave us the stool. 10. Anh vội phủi bụi trên hai ghế đẩu, nhìn chằm chằm vào tôi, đợi tôi mở ...
Xem chi tiết »
ghế đẩu kèm nghĩa tiếng anh stool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Anh ta biết là Powell đang ngồi cạnh mình trên chiếc ghế đẩu những chẳng nghĩ gì về chàng ta lúc đó. · He noticed Powell on the stool next to him but didn't ...
Xem chi tiết »
Ghế đẩu tiện là tiền thân của các loại ghế tiện và ghế Windsor. Chiếc ghế đẩu loại đơn giản nhất thì cấu trúc gần giống như là ghế Windsor: một mặt ghế bằng gỗ ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Điển hình như trong tiếng Anh, ghế tựa là “chair”, ghế có chỗ để tay là “armchair”. Ngoài ra trong tiếng Việt, chúng ta còn có ghế đẩu, ghế đệm, ...
Xem chi tiết »
Điển hình như trong tiếng Anh, ghế tựa là chair, ghế có chỗ để tay là armchair. Ngoài ra trong tiếng Việt, chúng ta còn có ghế đẩu, ghế đệm, ghế đá Vậy các loại ...
Xem chi tiết »
Điển hình như trong tiếng Anh, ghế tựa là “ chair ”, ghế có chỗ để tay là “ armchair ”. Ngoài ra trong tiếng Việt, tất cả chúng ta còn có ghế đẩu, ghế đệm, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ghế đẩu Tiếng Anh Là Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế đẩu tiếng anh là gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu