22 thg 4, 2016 · recliner, /rɪˈklaɪ.nɚ/, ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân ; chaise longue, /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/, ghế dài phòng chờ, ghế ...
Xem chi tiết »
Điển hình như trong tiếng Anh, ghế tựa là chair, ghế có chỗ để tay là armchair. Ngoài ra trong tiếng Việt, chúng ta còn có ghế đẩu, ghế đệm, ghế đá Vậy các loại ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Điển hình như trong tiếng Anh, ghế tựa là “chair”, ghế có chỗ để tay là “armchair”. Ngoài ra trong tiếng Việt, chúng ta còn có ghế đẩu, ghế đệm, ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · chair, /tʃer/, Ghế có lưng dựa nhưng không có thiết kế chỗ để tay. ; armchair, /ˈɑːrm.tʃer/, Ghế bành và có thiết kế chỗ để tay ở hai bên.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2020 · Armchair – /ˈɑːrm. · Bench – /bentʃ/: ghế dài (thường để ở nơi công cộng) · Cantilever chair – /ˈkæn. · Car seat – /ˈkɑːr ˌsiːt/: ghế ô tô · Chair – ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2019 · Có rất nhiều các loại ghế ngồi trong tiếng Anh, chúng ta cùng điểm ... Cantilever chair – /ˈkæn.t̬ə.liː.vɚ.tʃer/: ghế có khung ghế là một ...
Xem chi tiết »
chair – ghế tựa · stool – ghế đẩu · wheelchair – xe lăn · sofa = couch, settee – sofa, đi văng · swivel chair – ghế xoay văn phòng · car seat – ghế ngồi ô tô cho trẻ ...
Xem chi tiết »
armchair. /ˈɑːmˌtʃeər/. ghế bành · sofa. /ˈsəʊfə/. ghế sofa · stool. /stuːl/. ghế đẩu · high chair. /haɪ tʃer/. ghế cao cho em bé · deckchair. /ˈdektʃer/. ghế bố. Bị thiếu: tựa | Phải bao gồm: tựa
Xem chi tiết »
ghế tựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ghế tựa sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Breathable: Mesh nylon back and seat cushion provide Strong permeability free from sweat clamminess.
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Điển hình như trong tiếng Anh, ghế tựa là “ chair ”, ghế có chỗ để tay ... bạn phải biết cách đọc đúng những từ tiếng Anh để không mất mặt ...
Xem chi tiết »
So this is a chair -- as a matter of fact, it's actually a massage chair. ted2019. Chính Chúa trời là người cho bạn trí tuệ để đứng lên khỏi chiếc ghế thư ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh ghế tựa tịnh tiến thành: lounge . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy ghế tựa ít nhất 17 lần. ghế ...
Xem chi tiết »
Tên các loại ghế trong tiếng Anh lẫn tiếng Việt rất phong phú. Điển hình như trong tiếng Anh, ghế tựa là “ chair ”, ghế có chỗ để tay là “ armchair ”.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Ghế Không Tựa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế không tựa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu