22 thg 4, 2016 · armchair, /ˈɑːrm.tʃer/, ghế bành, có chỗ để tay ở hai bên ; rocking chair (rocker), /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/, ghế lật đật, ghế bập bênh ; stool, /stuːl/ ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "sự lắc lư" trong Tiếng Anh: roll, lurch, sway. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2020 · Tiếng Anh cho các loại ghế thường dùng ; Rocking chair (Rocker). Ghế bập bênh ; Stool. Ghế đầu ; Car seat. Ghế ngồi cho trẻ em trong xe hơi. Bị thiếu: lắc lư
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Trên ghế hoặc trong một câu và bản dịch của họ · Hãy thử rocking trên ghế hoặc trên bàn chân của bạn. [...] lắc lư từ bên này sang bên kia nhẹ ...
Xem chi tiết »
Ghế massage Kiwami 4D- 970 được xây dựng với một chân đế tự động hoàn toàn. · The Kiwami 4D-970 massage chair is built with a fully automatic leg ottoman.
Xem chi tiết »
Anh ta vung tay trong nỗi sợ hãi và lắc lư qua lại trên ghế. He wrung his hands in an agony of apprehension, and swayed backwards and forwards in his chair.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2019 · Tiếng Việt là “Ghế xích đu” thì khi dịch ra tiếng Anh là “swing” hoặc ... ba má hoặc anh chị em đẩy trẻ để có được một chuyển động lắc lư.
Xem chi tiết »
Sofa đôn (hay đôn sofa) tiếng anh là Ottoman là loại ghế tiện lợi và phổ biến nhất trong nội thất ... Ghế café thư giãn lắc lư Eames RAR nhập khẩu - Mã C09H.
Xem chi tiết »
23 thg 2, 2022 · Tôi đứng dậy cùng với mọi người, nhưng đột nhiên tôi ngã phịch xuống ghế, thở gấp, chóng mặt và người lắc lư.
Xem chi tiết »
Lắc lư. Đi lạch bạch. Ngồi xuống. to flop into a chair — ngồi phịch xuống ghế. Kêu tõm. (Từ lóng) Thất bại (vở kịch... ). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đi ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2022 · Có phải bạn đang tìm nghĩa của từ “ghế xích đu trong tiếng Anh là gì” ... mẹ hoặc anh chị em đẩy trẻ để sở hữu được một hoạt động lắc lư.
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2020 · Armchair – /ˈɑːrm. · Bench – /bentʃ/: ghế dài (thường để ở nơi công cộng) · Cantilever chair – /ˈkæn. · Car seat – /ˈkɑːr ˌsiːt/: ghế ô tô · Chair – ... Bị thiếu: lắc lư
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ * nội động từ - lắc lư - đi lạch bạch - ngồi xuống =to flop into a chair+ ngồi phịch xuống ghế - kêu tõm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Ghế Lắc Lư Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề ghế lắc lư tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu